tính từ
vô vị, nhạt
không phân biệt được mùi vị
in a tasteless state: trong trạng thái không phân biệt được mùi vị
bất nhã, khiếm nhã
tasteless manner: thái độ khiếm nhã
vô vị
/ˈteɪstləs//ˈteɪstləs/Từ "tasteless" có một lịch sử hấp dẫn phản ánh sự tiến hóa trong hiểu biết của chúng ta về hương vị. **Tiếng Anh cổ:** "Vô vị" xuất phát từ sự kết hợp của "taste" (có nghĩa là "nhận biết hương vị") và "less" (có nghĩa là "without"). Nghĩa gốc này nhấn mạnh sự vắng mặt của hương vị, thường ám chỉ đến thức ăn. **Những thế kỷ sau:** Khi khái niệm về hương vị phát triển để bao hàm tính thẩm mỹ và khả năng chấp nhận của xã hội, "tasteless" đã mở rộng ý nghĩa của nó. Giờ đây, nó mô tả thứ gì đó thiếu hương vị hay sự tinh tế, thường trong bối cảnh thời trang, hành vi hoặc nghệ thuật. Do đó, hành trình của "tasteless" phản ánh quan điểm thay đổi của chúng ta về những gì cấu thành nên hương vị, từ sự thiếu hương vị theo nghĩa đen đến sự vắng mặt trừu tượng hơn của sức hấp dẫn về mặt thẩm mỹ hoặc xã hội.
tính từ
vô vị, nhạt
không phân biệt được mùi vị
in a tasteless state: trong trạng thái không phân biệt được mùi vị
bất nhã, khiếm nhã
tasteless manner: thái độ khiếm nhã
having little or no taste
có ít hoặc không có hương vị
súp vô vị
Bữa sáng yếu ớt, cà phê sữa và bánh mì cuộn vô vị.
Thức ăn chúng tôi nhận được ở đây thật vô vị và đơn điệu.
offensive and not appropriate
gây khó chịu và không phù hợp
trò đùa vô vị
showing a lack of the ability to choose things that people recognize as attractive and of good quality
thể hiện sự thiếu khả năng lựa chọn những thứ mà mọi người cho là hấp dẫn và có chất lượng tốt
Đối với cô, tác phẩm điêu khắc có vẻ vô vị và thô tục.