Định nghĩa của từ tamely

tamelyadverb

bánh tamales

/ˈteɪmli//ˈteɪmli/

Từ "tamely" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "t maem uncuytnesse," có thể được dịch là "sự thuần hóa nhẹ nhàng" hoặc "sự dịu dàng." Trong tiếng Anh cổ, "t," có nghĩa là "god" hoặc "tốt," được kết hợp với "maem," có nghĩa là "mind" hoặc "tính khí," để tạo thành "tamem," biểu thị tính cách hoặc thái độ nhẹ nhàng và ngoan ngoãn. "Uncuytnesse" bổ sung thêm nghĩa của "domestication" hoặc "thuần hóa," trở thành "-ely" sau một số lần sửa đổi ngôn ngữ trong nhiều thế kỷ. Đến thời kỳ tiếng Anh trung đại, "tamely" trở thành một từ duy nhất, giữ nguyên nghĩa gốc của nó là "văn minh hóa và kiểm soát một bản chất hoang dã hoặc chưa thuần hóa." Ngày nay, "tamely" thường được dùng để mô tả các loài động vật, thực vật và con người có tính tình hiền lành hoặc ôn hòa, trái ngược với những loài hoang dã hoặc không được thuần hóa.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthuần, đã thuần hoá (thú rừng )

meaning<đùa> lành, dễ bảo; phục tùng (người)

meaningđã trồng trọt (đất)

namespace

without fighting or objecting; willingly doing what other people want

không đấu tranh hay phản đối; sẵn sàng làm những gì người khác muốn

Ví dụ:
  • She’s not likely to stand by and tamely accept defeat.

    Cô ấy không thể đứng yên và chấp nhận thất bại một cách ngoan ngoãn được.

with no force or power; in a way that is not exciting

không có sức mạnh hay quyền lực; theo cách không thú vị

Ví dụ:
  • The striker shot tamely wide of the goal.

    Tiền đạo này đã sút bóng ra ngoài khung thành một cách nhẹ nhàng.

  • The play opened tamely, but got more interesting after the interval.

    Trận đấu bắt đầu khá tẻ nhạt nhưng trở nên hấp dẫn hơn sau giờ nghỉ.