tính từ
đã thuần hoá, đã dạy thuần
tiger is hard to tame: hổ khó dạy cho thuần
lành, dễ bảo, nhu mì
a very tame animal: một con vật rất lành
đã trồng trọt (đất)
ngoại động từ
dạy cho thuần, thuần hoá; làm cho không sợ người, làm cho dạn
tiger is hard to tame: hổ khó dạy cho thuần
chế ngự, làm cho quy phục, làm cho (nhuệ khí, tinh thần...) nhụt đi
a very tame animal: một con vật rất lành