Định nghĩa của từ forsake

forsakeverb

từ bỏ

/ɪˈluːmɪneɪtɪŋ//ɪˈluːmɪneɪtɪŋ/

Từ "forsake" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với cách sử dụng sớm nhất được ghi chép lại có niên đại từ khoảng thế kỷ thứ 10. Động từ "forsacan" hoặc "forsakian" bắt nguồn từ các từ tiếng Anh cổ "for" có nghĩa là "from" và "sacan" có nghĩa là "vứt bỏ" hoặc "rời khỏi". Ban đầu, từ này có nghĩa là "bỏ rơi" hoặc "bỏ lại phía sau", và theo thời gian, ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý tưởng tự nguyện rời bỏ ai đó hoặc thứ gì đó, chẳng hạn như một người hoặc một địa điểm. Trong bối cảnh Cơ đốc giáo, "forsake" thường ám chỉ việc từ bỏ đức tin của một người hoặc bị Chúa bỏ rơi. Ngày nay, "forsake" thường được sử dụng theo cả nghĩa đen và nghĩa bóng, bao gồm nhiều ý nghĩa từ sự bỏ rơi về mặt thể xác đến sự chia cắt hoặc phản bội về mặt tình cảm.

Tóm Tắt

type ngoại động từ forsook; forsaken

meaningbỏ rơi

meaningtừ bỏ, bỏ

exampleto forsake bad habits: bỏ thói xấu

namespace
Ví dụ:
  • After years of addiction, John finally realized he needed to forsake his bad habits and turn his life around.

    Sau nhiều năm nghiện ngập, cuối cùng John cũng nhận ra rằng anh cần phải từ bỏ những thói quen xấu và thay đổi cuộc sống.

  • Despite their love, Sarah ultimately decided to forsake her relationship and move across the country to pursue her dreams.

    Bất chấp tình yêu của họ, cuối cùng Sarah đã quyết định từ bỏ mối quan hệ của mình và chuyển đến một nơi khác trên đất nước để theo đuổi ước mơ của mình.

  • In his old age, the retired businessman resolved to forsake his extravagant lifestyle and lead a more simple and fulfilling life.

    Khi về già, doanh nhân đã nghỉ hưu này quyết định từ bỏ lối sống xa hoa và sống một cuộc sống giản dị và trọn vẹn hơn.

  • In the face of danger, the soldier refused to forsake his duty and bravely led his troops to safety.

    Trước nguy hiểm, người lính đã không từ bỏ nhiệm vụ và dũng cảm dẫn quân đến nơi an toàn.

  • When his wife fell ill, James made the difficult decision to put his career on hold and forsake his ambitions to care for her.

    Khi vợ lâm bệnh, James đã đưa ra quyết định khó khăn là tạm dừng sự nghiệp và từ bỏ tham vọng chăm sóc bà.

  • Although initially hesitant, the athlete eventually decided to forsake his participation in the team in favor of pursuing a solo career.

    Mặc dù ban đầu có chút do dự, nhưng cuối cùng vận động viên này đã quyết định từ bỏ việc tham gia đội để theo đuổi sự nghiệp solo.

  • In an effort to live a more spiritual life, the woman forsook her material possessions and dedicated herself to serving the needy.

    Trong nỗ lực sống một cuộc sống tâm linh hơn, người phụ nữ đã từ bỏ tài sản vật chất và cống hiến hết mình để phục vụ những người nghèo khổ.

  • After years of neglect, the acquaintance finally realized the error of his ways and vowed to forsake his selfishness and be a better person.

    Sau nhiều năm bị lãng quên, người quen cuối cùng đã nhận ra lỗi lầm của mình và thề sẽ từ bỏ tính ích kỷ và trở thành một người tốt hơn.

  • The politician, accused of corruption, could not resist the temptation, and eventually decided to forsake his honor and principles to save his career.

    Chính trị gia này, bị cáo buộc tham nhũng, không thể cưỡng lại sự cám dỗ và cuối cùng đã quyết định từ bỏ danh dự và nguyên tắc của mình để cứu sự nghiệp.

  • Feeling empty and unfulfilled, the artist stripped away all external influences and forsook the worldly accolades to focus on her inner journey.

    Cảm thấy trống rỗng và không được thỏa mãn, người nghệ sĩ đã gạt bỏ mọi ảnh hưởng bên ngoài và từ bỏ những lời khen ngợi thế gian để tập trung vào hành trình bên trong của mình.

Từ, cụm từ liên quan

All matches