Định nghĩa của từ tackiness

tackinessnoun

độ dính

/ˈtækinəs//ˈtækinəs/

Từ "tackiness" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 18. Thuật ngữ "tack" dùng để chỉ một đoạn dây thừng ngắn, chủ yếu được sử dụng trong chèo thuyền. "tack" cũng có nghĩa là một mảnh vật liệu nhỏ dùng để nối hai mảnh vải lại với nhau. Cụm từ "tack it on" xuất hiện, có nghĩa là thêm thứ gì đó vào hoặc gắn nó vào thứ gì đó. Theo thời gian, cụm từ này phát triển để mô tả những đồ trang trí quá mức hoặc lòe loẹt, như đồ trang sức lòe loẹt hoặc quần áo lòe loẹt. Đến giữa thế kỷ 20, "tackiness" đã trở thành tiếng lóng để chỉ thứ gì đó bị coi là vô vị, được trang trí quá mức hoặc lòe loẹt rẻ tiền. Vào những năm 1980, thuật ngữ này trở nên phổ biến, đặc biệt là trong bối cảnh thiết kế nội thất, thời trang và nghi thức xã giao. Ngày nay, "tackiness" được dùng để mô tả bất cứ thứ gì được coi là quá phô trương, thiếu tinh tế hoặc đơn giản là không đẹp mắt hoặc có phong cách khó chịu.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtính chất hơi dính; tình trạng chưa hoàn toàn khô (lớp sơn, keo...)

meaning sự không ngon; sự xơ xác, sự tồi tàn; sự loè loẹt

namespace
Ví dụ:
  • The wedding favors were a bit too tacky, with their excessive glitter and cheap plastic.

    Những món quà cưới có vẻ hơi sến súa vì quá nhiều kim tuyến và làm bằng nhựa rẻ tiền.

  • The car dealership's sales pitch was so tacky, it felt like I was being scammed.

    Lời chào hàng của đại lý bán xe rất sến súa, khiến tôi cảm thấy như mình đang bị lừa.

  • The decorations at the party were tacky and outdated, with their garish colors and tacky themes.

    Đồ trang trí trong bữa tiệc thì sến súa và lỗi thời, với màu sắc lòe loẹt và chủ đề sến súa.

  • The gift my cousin got me was so tacky, I couldn't believe she thought it was a nice present.

    Món quà mà chị họ tôi tặng tôi thật sến súa, tôi không thể tin rằng chị ấy lại nghĩ đó là một món quà đẹp.

  • The hotel room was decorated in such a tacky way, with its neon colors and loud patterns, that I had trouble falling asleep.

    Phòng khách sạn được trang trí theo cách sến súa với màu neon và họa tiết nổi bật khiến tôi khó ngủ.

  • The music blasting from the car next to me at the traffic light was so tacky, I wanted to roll down my window and ask them to turn it off.

    Tiếng nhạc phát ra từ chiếc xe bên cạnh tôi tại đèn giao thông thật sến súa đến nỗi tôi muốn hạ cửa sổ xuống và yêu cầu họ tắt nhạc đi.

  • The neon sign hanging outside the store was so tacky that it made me cringe.

    Biển hiệu neon treo bên ngoài cửa hàng trông sến súa đến mức khiến tôi phải rùng mình.

  • I couldn't believe how tacky the actress's outfit was in that movie, with its bright colors and exaggerated features.

    Tôi không thể tin được trang phục của nữ diễn viên trong bộ phim đó lại lòe loẹt đến vậy, với màu sắc tươi sáng và những đường nét được cường điệu hóa.

  • The sentimentality of the Hallmark movie was almost as tacky as the magic snowfall and overly-dramatic music.

    Tính tình cảm của bộ phim Hallmark cũng sến súa như cảnh tuyết rơi kỳ diệu và âm nhạc quá kịch tính.

  • The way that guy dressed was so tacky that it made me wonder if he was trying to be ironic.

    Cách ăn mặc của anh chàng đó quá phô trương đến nỗi khiến tôi tự hỏi liệu anh ta có đang cố tỏ ra mỉa mai không.