Định nghĩa của từ kitsch

kitschnoun

sự sến súa

/kɪtʃ//kɪtʃ/

Thuật ngữ "kitsch" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19 ở Đức. Người ta tin rằng thuật ngữ này được nhà sử học và nhà phê bình nghệ thuật Alois Riegl đặt ra vào năm 1893. Riegl sử dụng thuật ngữ này để mô tả nghệ thuật tình cảm, quá lãng mạn và thường được trang trí nhiều trong thời kỳ Biedermeier (1815-1848) ở Đức. Trong tiếng Đức, "kitsch" là danh từ bắt nguồn từ phương ngữ Áo "kitschen," có nghĩa là "trang trí" hoặc "làm đẹp". Ban đầu, Riegl sử dụng thuật ngữ này để chỉ trích nghệ thuật thời kỳ Biedermeier, coi đó là quá tình cảm và thiếu giá trị nghệ thuật. Theo thời gian, thuật ngữ "kitsch" đã phát triển để bao hàm nhiều hiện tượng văn hóa và nghệ thuật hơn, từ nghệ thuật và thiết kế đến âm nhạc và văn học. Ngày nay, "kitsch" thường được dùng để mô tả thứ gì đó được coi là sến súa, sến súa hoặc quá tình cảm.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningvật hào nhoáng, nhưng không có giá trị thực sự

namespace
Ví dụ:
  • The garage sale featured an overwhelming amount of kitschy souvenirs, including tacky keychains, neon-colored magnets, and plastic flamingos.

    Buổi bán hàng trong gara có rất nhiều đồ lưu niệm rẻ tiền, bao gồm móc chìa khóa sến súa, nam châm màu neon và chim hồng hạc bằng nhựa.

  • Sarah's living room was filled with kitschy decor, from the cheesy wall artwork to the vintage Hawaiian hula girl figurines.

    Phòng khách của Sarah tràn ngập đồ trang trí sến súa, từ những bức tranh tường sến súa đến những bức tượng cô gái nhảy hula Hawaii cổ điển.

  • The roadside diner served up kitschy diner fare, such as greasy burgers, thick milkshakes, and curly fries.

    Quán ăn ven đường này phục vụ những món ăn bình dân như bánh mì kẹp thịt nhiều mỡ, sữa lắc đặc và khoai tây chiên xoắn.

  • The tourist trap souvenir shop sold an array of kitschy knick-knacks, from tacky t-shirts to ridiculous refrigerator magnets.

    Cửa hàng lưu niệm dành cho khách du lịch bán đủ loại đồ trang trí sến súa, từ áo phông rẻ tiền đến nam châm tủ lạnh ngộ nghĩnh.

  • Jake's over-the-top kitschy apartment was a sight to behold, with a tacky chandelier, fringe lampshades, and neon-colored throw pillows.

    Căn hộ sến súa quá mức của Jake thực sự đáng chiêm ngưỡng, với chiếc đèn chùm sến súa, chụp đèn tua rua và gối trang trí màu neon.

  • The campy movie adaptation of the classic sci-fi novel left viewers cringing with its kitschy dialogue and special effects.

    Bộ phim chuyển thể từ tiểu thuyết khoa học viễn tưởng kinh điển này khiến người xem phải rùng mình vì lời thoại sến súa và hiệu ứng đặc biệt.

  • At the kitschy amusement park, families enjoyed rides and attractions with cheesy names, such as the Screamin' Meanie Roller Coaster and the Fearless Flyer Swings.

    Tại công viên giải trí sến súa, các gia đình thích thú với các trò chơi và điểm tham quan có tên sến súa, chẳng hạn như Screamin' Meanie Roller Coaster và Fearless Flyer Swings.

  • The eccentric artist created kitschy masterpieces, featuring bold colors, psychedelic shapes, and plenty of glitter.

    Nghệ sĩ lập dị này đã tạo ra những kiệt tác sến súa, với màu sắc đậm, hình dạng ảo giác và rất nhiều kim tuyến.

  • The music video featured kitschy elements, such as oversized sunglasses, flamboyant costumes, and googly eyes.

    Video ca nhạc có những yếu tố sến súa như kính râm quá khổ, trang phục lòe loẹt và mắt lồi.

  • The kitschy beachside resort boasted tacky decor, from neon-colored painted shutters to plastic flamingos in the garden.

    Khu nghỉ mát ven biển sến súa này có đồ trang trí sến súa, từ những cánh cửa chớp sơn màu neon đến những chú hồng hạc bằng nhựa trong vườn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches