Định nghĩa của từ tack on

tack onphrasal verb

gắn vào

////

Nguồn gốc của cụm từ "tack on" có từ thế kỷ 16, khi từ "tack" biểu thị một chiếc đinh hoặc chốt kim loại nhỏ dùng để cố định buồm hoặc các vật liệu khác trên tàu. Vào thời điểm đó, động từ "to tack" ngụ ý thay đổi hướng của tàu bằng cách ngoằn ngoèo. Theo thời gian, cụm từ "to tack on" xuất hiện, biểu thị hành động thêm một thứ gì đó như một mục bổ sung hoặc thêm vào. Ban đầu, cụm từ này liên quan đến việc gắn các mảnh nhỏ vào một vật thể lớn hơn bằng cách sử dụng đinh. Tuy nhiên, với sự phát triển của ngôn ngữ, nó đã đề cập đến bất kỳ phần phụ bổ sung hoặc phần bổ sung nào được thêm vào một phần hiện có. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "to tack on" thường được sử dụng để chỉ việc thêm một thứ gì đó vào cuối một tài liệu, tuyên bố hoặc hoạt động hoặc để kéo dài thời hạn của một thứ gì đó. Nó cũng thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và hành chính để mô tả quá trình thêm một khoản phí, thuế hoặc phí bổ sung vào chi phí ban đầu của một sản phẩm hoặc dịch vụ, dẫn đến giá cả tăng cao. Do đó, nguồn gốc của từ "tack on" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ hàng hải của thế kỷ 16, đã phát triển theo thời gian để truyền đạt một ý nghĩa riêng biệt trong cách sử dụng hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The company tacked on an additional fee to the final invoice.

    Công ty đã tính thêm một khoản phí bổ sung vào hóa đơn cuối cùng.

  • The miles tacked onto our usual commute due to the road closure made us frustratingly late.

    Những dặm đường phải đi thêm vào lộ trình đi làm thường lệ của chúng tôi do đường bị đóng khiến chúng tôi bị muộn một cách khó chịu.

  • The deadline for submitting the project was moved up, tacking on even more pressure to meet it.

    Thời hạn nộp dự án đã được đẩy nhanh hơn, tạo thêm nhiều áp lực hơn để hoàn thành.

  • I tacked on a few extra ingredients to the recipe to make it more flavorful.

    Tôi thêm một vài thành phần vào công thức để làm cho món ăn có hương vị hơn.

  • The weekend getaway would have been perfect, but we tacked on a long car ride to visit family beforehand.

    Chuyến đi nghỉ cuối tuần hẳn sẽ hoàn hảo, nhưng chúng tôi đã phải lái xe một chặng đường dài để thăm gia đình trước đó.

  • The speaker tacked on a surprise visit from a guest during their presentation, catching everyone off guard.

    Diễn giả đã thêm vào một cuộc viếng thăm bất ngờ của một vị khách trong bài thuyết trình của mình, khiến mọi người đều bất ngờ.

  • The waiter tacked on gratuity when bringing us the check, assuming we would be generous tippers.

    Người phục vụ đã thêm tiền boa khi mang hóa đơn đến cho chúng tôi, vì cho rằng chúng tôi sẽ boa tiền hậu hĩnh.

  • The writer tacked on a postscript to the letter, reminding their friend to call soon.

    Người viết đã thêm một lời bạt vào bức thư, nhắc nhở người bạn của mình hãy gọi lại sớm.

  • The packaging was tacked on haphazardly, making it appear as if it had been thrown together at the last minute.

    Bao bì được dán một cách cẩu thả, trông như thể nó được làm vội vào phút chót.

  • The company tacked on a waiting period to the return policy, frustrating many customers.

    Công ty đã kéo dài thời gian chờ đợi vào chính sách đổi trả, khiến nhiều khách hàng thất vọng.