Định nghĩa của từ annex

annexverb

Phụ lục

/ˈæneks//ˈæneks/

Từ "annex" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Latin "annexare," có nghĩa là "thêm hoặc nối thêm". Động từ tiếng Latin bắt nguồn từ "ad", có nghĩa là "to" hoặc "hướng tới", và "nexus", có nghĩa là "union" hoặc "kết nối". Trong tiếng Anh, từ "annex" ban đầu ám chỉ hành động hợp nhất hoặc thêm thứ gì đó vào thứ khác, chẳng hạn như một lãnh thổ hoặc một vùng đất. Theo thời gian, ý nghĩa của "annex" được mở rộng để bao gồm ý tưởng nối hoặc gắn một cấu trúc hoặc tòa nhà nhỏ hơn vào một cấu trúc hoặc tòa nhà lớn hơn, chẳng hạn như một cánh hoặc một phần mở rộng. Trong thời hiện đại, từ này thường được sử dụng trong chính trị và kiến ​​trúc để chỉ một lãnh thổ hoặc tòa nhà được thêm vào biên giới của một quốc gia hoặc vào một tòa nhà hiện có.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningphụ vào, phụ thêm, thêm vào

meaningsáp nhập, thôn tính lãnh thổ...)

type danh từ: (annexe)

meaningphần thêm vào; phụ chương, phụ lục nhà phụ, chái

namespace
Ví dụ:
  • The country annexed a nearby territory, expanding its borders significantly.

    Quốc gia này đã sáp nhập một vùng lãnh thổ lân cận, mở rộng biên giới đáng kể.

  • After years of negotiations, the organization agreed to annex a new member into their ranks.

    Sau nhiều năm đàm phán, tổ chức đã đồng ý kết nạp một thành viên mới vào hàng ngũ của mình.

  • The company annexed its rival's office building, consolidating its presence in the market.

    Công ty đã sáp nhập tòa nhà văn phòng của đối thủ cạnh tranh, củng cố sự hiện diện của mình trên thị trường.

  • The settlement was annexed by the city, integrating its infrastructure into the larger urban area.

    Khu định cư này đã được thành phố sáp nhập, tích hợp cơ sở hạ tầng của nó vào khu vực đô thị lớn hơn.

  • The school annexed a rural campus, bringing its resources to a previously underserved area.

    Nhà trường đã sáp nhập một cơ sở ở vùng nông thôn, mang nguồn lực của trường đến một khu vực trước đây thiếu thốn.

  • The colonial power annexed the region, implementing its own political and economic systems.

    Chính quyền thực dân đã sáp nhập khu vực này, áp dụng hệ thống chính trị và kinh tế riêng của mình.

  • The prison annexed a former army base, providing additional space to house its growing population.

    Nhà tù này sáp nhập một căn cứ quân sự cũ, cung cấp thêm không gian để giam giữ số lượng tù nhân ngày càng tăng.

  • The city annexed a section of a neighboring town, resolving disputes over shared resources.

    Thành phố đã sáp nhập một phần của thị trấn lân cận, giải quyết các tranh chấp về tài nguyên chung.

  • The military base annexed a nearby airport, improving its strategic capabilities.

    Căn cứ quân sự này đã sáp nhập một sân bay gần đó, cải thiện khả năng chiến lược của sân bay.

  • The university annexed a private research institute, expanding its faculty and resources in a critical area of study.

    Trường đại học đã sáp nhập một viện nghiên cứu tư nhân, mở rộng đội ngũ giảng viên và nguồn lực trong một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches