Định nghĩa của từ adjoin

adjoinverb

liền kề

/əˈdʒɔɪn//əˈdʒɔɪn/

Từ "adjoin" có lịch sử lâu đời bắt nguồn từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "adjoindre," có nghĩa là "nối lại với nhau". Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latin "ad jungere", bao gồm "ad", nghĩa là "to" hoặc "hướng tới" và "jungere", nghĩa là "nối lại". Ban đầu, "adjoin" có nghĩa là "hợp nhất" hoặc "nối" hai hoặc nhiều thứ lại với nhau. Theo thời gian, nghĩa của từ này được mở rộng để bao gồm cả nghĩa nằm cạnh hoặc liền kề với một thứ gì đó. Ví dụ, hai căn phòng có thể "adjoin" nếu chúng có chung một bức tường hoặc hai quốc gia có thể "adjoin" nếu chúng có chung một đường biên giới. Ngày nay, "adjoin" thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm bất động sản, địa lý và ngôn ngữ học. Nguồn gốc của nó trong tiếng Pháp cổ và tiếng Latin phản ánh bản chất phức tạp và đang phát triển của ngôn ngữ.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnối liền, tiếp vào

exampleto adjoin one thing to another: nối liền vật này với vật khác

meaninggần kề với, tiếp giáp với

type nội động từ

meaningở kế bên, tiếp giáp, nằm sát, sát vách

exampleto adjoin one thing to another: nối liền vật này với vật khác

namespace
Ví dụ:
  • The bedroom and bathroom in this apartment adjoin each other through a shared door.

    Phòng ngủ và phòng tắm trong căn hộ này nằm cạnh nhau qua một cánh cửa chung.

  • Their adjoining offices allow for easy communication and collaboration between the two colleagues.

    Văn phòng liền kề giúp hai đồng nghiệp dễ dàng giao tiếp và cộng tác.

  • The hotel offered us adjoining rooms as a courtesy due to overcrowding.

    Khách sạn đã cung cấp cho chúng tôi những phòng liền kề như một sự ưu đãi vì tình trạng quá đông đúc.

  • The adjoining halls in the museum house a permanent collection of impressionist paintings.

    Các hành lang bên cạnh trong bảo tàng là nơi lưu giữ bộ sưu tập tranh ấn tượng cố định.

  • The adjoining park offers a peaceful respite from the bustling city streets.

    Công viên bên cạnh mang đến nơi nghỉ ngơi yên bình, tránh xa những con phố đông đúc của thành phố.

  • My friend and I stayed in adjoining tents during our camping trip.

    Tôi và bạn tôi ở trong những chiếc lều liền kề trong chuyến cắm trại của chúng tôi.

  • The adjoining libraries in the university complex contain a vast array of research materials.

    Các thư viện liền kề trong khu phức hợp trường đại học chứa rất nhiều tài liệu nghiên cứu.

  • The adjoining gardens in the palace were carefully landscaped to provide visitors with a sensory experience.

    Những khu vườn liền kề trong cung điện được thiết kế cảnh quan cẩn thận để mang đến cho du khách trải nghiệm giác quan.

  • The adjoining cafes in the neighborhood are popular among artists and intellectuals.

    Các quán cà phê liền kề trong khu phố này rất được giới nghệ sĩ và trí thức ưa chuộng.

  • The adjoining chapel in the monastery is used for daily liturgies and meditation.

    Nhà nguyện bên cạnh tu viện được sử dụng cho các nghi lễ hàng ngày và thiền định.