Định nghĩa của từ taciturnity

taciturnitynoun

Taciturnity

/ˌtæsɪˈtɜːnəti//ˌtæsɪˈtɜːrnəti/

Từ "taciturnity" bắt nguồn từ tiếng Latin "taciturnus," có nghĩa là "silent" hoặc "có khuynh hướng im lặng." Từ này đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 16. Bản thân "Taciturnus" bắt nguồn từ động từ "tacere," có nghĩa là "im lặng." Hậu tố "-ity" là hậu tố tiếng Anh phổ biến biểu thị trạng thái hoặc phẩm chất, do đó "taciturnity" biểu thị phẩm chất thường xuyên im lặng hoặc kín đáo.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtính ít nói

namespace
Ví dụ:
  • The witness's taciturnity during the cross-examination left the judge and attorney convinced that they were concealing valuable information.

    Sự im lặng của nhân chứng trong quá trình thẩm vấn khiến thẩm phán và luật sư tin rằng họ đang che giấu thông tin có giá trị.

  • The old man's taciturnity was not a lack of intelligence, but rather a decision to keep to himself and avoid any unnecessary drama.

    Sự ít nói của ông già không phải là do thiếu thông minh, mà là quyết định giữ mình lại và tránh mọi rắc rối không cần thiết.

  • The newly appointed CEO's taciturnity in the boardroom meetings left many of her coworkers feeling uneasy and unsure about her true intentions.

    Sự ít nói của CEO mới được bổ nhiệm trong các cuộc họp hội đồng quản trị khiến nhiều đồng nghiệp cảm thấy lo lắng và không chắc chắn về ý định thực sự của bà.

  • The taciturnity of the mountain hikers as they trudged through the icy terrain led their guide to suspect that they were not prepared for the challenges ahead.

    Sự im lặng của những người đi bộ đường dài trên núi khi họ lê bước qua địa hình băng giá khiến người hướng dẫn nghi ngờ rằng họ chưa chuẩn bị cho những thử thách phía trước.

  • The taciturnity of the man was a stark contrast to his wife's talkative nature, leaving some dinner party guests feeling uncomfortable and under-appreciated.

    Sự ít nói của người đàn ông này hoàn toàn trái ngược với bản tính hay nói của vợ anh, khiến một số khách dự tiệc cảm thấy không thoải mái và không được coi trọng.

  • The reclusive author's taciturnity during interviews and book signings fueled the rumors that she was emotionally unwell or possibly even hiding a dark secret.

    Sự ít nói của tác giả ẩn dật này trong các cuộc phỏng vấn và buổi ký tặng sách đã làm dấy lên tin đồn rằng bà không khỏe về mặt cảm xúc hoặc thậm chí có thể đang che giấu một bí mật đen tối.

  • The government official's taciturnity during the press conference left many reporters wondering if they were intentionally hiding crucial information.

    Sự im lặng của quan chức chính phủ trong buổi họp báo khiến nhiều phóng viên tự hỏi liệu họ có cố tình che giấu thông tin quan trọng hay không.

  • The taciturnity of the train conductor added to the eerie silence on the nearly empty carriage, making it feel as though something sinister was lurking in the shadows.

    Sự im lặng của người soát vé tàu càng làm tăng thêm sự im lặng kỳ lạ trên toa tàu gần như trống rỗng, khiến người ta có cảm giác như có điều gì đó nham hiểm đang ẩn núp trong bóng tối.

  • The taciturnity of the chef as he worked in the kitchen left the waitstaff guessing whether or not they should be coaching customers on the menu items.

    Sự ít nói của đầu bếp khi làm việc trong bếp khiến nhân viên phục vụ băn khoăn không biết họ có nên hướng dẫn khách hàng về các món trong thực đơn hay không.

  • The taciturnity of the receptionist during the angry customer's tirade left the supervisor blushing with frustration and wishing she would speak up and adequately address the situation.

    Sự im lặng của nhân viên lễ tân trong suốt cuộc cãi vã giận dữ của khách hàng khiến người giám sát đỏ mặt vì bực bội và ước gì cô ấy sẽ lên tiếng và giải quyết tình hình một cách thỏa đáng.