Định nghĩa của từ uncommunicative

uncommunicativeadjective

không truyền thông

/ˌʌnkəˈmjuːnɪkətɪv//ˌʌnkəˈmjuːnɪkətɪv/

"Uncommunicative" là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp tiền tố "un-" có nghĩa là "not" với tính từ "communicative". Bản thân "Communicative" bắt nguồn từ tiếng Latin "communicativus", bắt nguồn từ "communicare" có nghĩa là "chia sẻ, làm cho chung". Do đó, "uncommunicative" theo nghĩa đen có nghĩa là "không chia sẻ hoặc làm cho chung". Từ này mô tả một người không muốn thể hiện bản thân hoặc chia sẻ thông tin.

Tóm Tắt

typetính từ

meaningkhông cởi mở; ít nói; trầm lặng

namespace
Ví dụ:
  • The nervous patient was uncommunicative during the doctor's examination.

    Bệnh nhân lo lắng và không giao tiếp trong suốt quá trình bác sĩ khám.

  • The witness remained uncommunicative during the police interrogation.

    Nhân chứng vẫn không giao tiếp trong suốt quá trình thẩm vấn của cảnh sát.

  • The boss's uncommunicative demeanor during team meetings made it difficult for employees to gather feedback.

    Thái độ thiếu giao tiếp của ông chủ trong các cuộc họp nhóm khiến nhân viên khó có thể thu thập phản hồi.

  • After the argument, the partner became uncommunicative and refused to speak for several days.

    Sau cuộc cãi vã, người kia trở nên im lặng và không nói chuyện trong nhiều ngày.

  • The patient's uncommunicative state made it challenging for the healthcare providers to validate their diagnosis.

    Tình trạng không giao tiếp của bệnh nhân khiến các nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe gặp khó khăn trong việc xác nhận chẩn đoán.

  • The client's uncommunicative behavior hinted at a problem, but the consultant couldn't pin down the underlying issue.

    Hành vi không giao tiếp của khách hàng ám chỉ một vấn đề nào đó, nhưng chuyên gia tư vấn không thể xác định được vấn đề cơ bản.

  • The prisoner remained uncommunicative throughout their appeal hearing, leaving the judge unconvinced of their innocence.

    Người tù vẫn không giao tiếp trong suốt phiên tòa phúc thẩm, khiến thẩm phán không tin vào sự vô tội của họ.

  • The suspect's uncommunicative stance left the investigator with little evidence to proceed with.

    Thái độ không giao tiếp của nghi phạm khiến điều tra viên không có nhiều bằng chứng để tiếp tục điều tra.

  • During the press conference, the politician gave uncommunicative responses to questions, earning criticism for their evasive tactics.

    Trong buổi họp báo, chính trị gia này đã trả lời các câu hỏi một cách thiếu cởi mở, khiến họ bị chỉ trích vì cách né tránh câu hỏi.

  • The patient's uncommunicative state raised concerns about their cognitive abilities and led to further testing.

    Tình trạng không giao tiếp của bệnh nhân làm dấy lên mối lo ngại về khả năng nhận thức của họ và dẫn đến việc phải tiến hành thêm các xét nghiệm.