Định nghĩa của từ reticent

reticentadjective

giữ kín

/ˈretɪsnt//ˈretɪsnt/

Từ "reticent" có nguồn gốc từ tiếng Latin "reticere", có nghĩa là "kiềm chế" hoặc "kiềm chế". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ "retium", có nghĩa là "stuffing" hoặc "wadding", có thể ám chỉ đến việc nhồi hoặc giữ lại thứ gì đó, chẳng hạn như quần áo hoặc vết thương, để ngăn không cho nó bị bung ra. Trong tiếng Anh, từ "reticent" đã đi vào ngôn ngữ này vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "có xu hướng im lặng" hoặc "không giao tiếp". Theo thời gian, ý nghĩa mở rộng để bao gồm cả cảm giác miễn cưỡng hoặc do dự khi nói, thường là do sự dè dặt, nhút nhát hoặc sự thận trọng trong ngoại giao. Mặc dù có nguồn gốc từ sự kiềm chế và kiềm chế, "reticent" hiện thường được dùng để mô tả một người không muốn chia sẻ suy nghĩ hoặc ý kiến ​​của mình, nhưng không nhất thiết là im lặng hoặc không muốn giao tiếp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningtrầm lặng, ít nói; dè dặt kín đáo trong lời nói

namespace
Ví dụ:
  • The witness was reticent to share any details about the crime, leaving the investigators with few leads.

    Nhân chứng này không muốn chia sẻ bất kỳ thông tin chi tiết nào về vụ án, khiến các nhà điều tra có rất ít manh mối.

  • Despite being pushed by the reporter, the CEO remained reticent about the company's financial situation.

    Mặc dù bị phóng viên thúc ép, vị CEO vẫn giữ thái độ kín tiếng về tình hình tài chính của công ty.

  • The author's reticence to discuss their personal life left readers confused about some key aspects of the story.

    Sự miễn cưỡng thảo luận về cuộc sống cá nhân của tác giả khiến độc giả bối rối về một số khía cạnh chính của câu chuyện.

  • After being cornered by the aggressive salesman, the customer became increasingly reticent about making a purchase.

    Sau khi bị nhân viên bán hàng hung hăng dồn vào chân tường, khách hàng ngày càng ngần ngại hơn trong việc mua hàng.

  • The musician's reticence to perform in front of large crowds made their small, intimate shows all the more special.

    Sự ngần ngại của nhạc sĩ khi phải biểu diễn trước đám đông lớn khiến cho những buổi biểu diễn nhỏ, thân mật của họ trở nên đặc biệt hơn.

  • The politician's reticence to engage in debates led some to question their leadership abilities.

    Sự miễn cưỡng tham gia tranh luận của chính trị gia này khiến một số người nghi ngờ khả năng lãnh đạo của họ.

  • The defendant's silence in court was unsettling, making it difficult for the jury to make a decision.

    Sự im lặng của bị cáo tại tòa gây khó chịu, khiến bồi thẩm đoàn khó đưa ra quyết định.

  • The artist's reticence to speak about the meaning behind their work left critics to speculate endlessly.

    Sự im lặng của nghệ sĩ khi nói về ý nghĩa đằng sau tác phẩm của họ khiến các nhà phê bình phải suy đoán không ngừng.

  • The CEO's reticence to discuss the company's future plans left employees anxious and uncertain.

    Sự miễn cưỡng của CEO khi thảo luận về kế hoạch tương lai của công ty khiến nhân viên lo lắng và không chắc chắn.

  • The athlete's newfound reticence to speak to the media had fans wondering if they were dealing with an injury or personal issue.

    Sự im lặng mới đây của vận động viên này khi trả lời giới truyền thông khiến người hâm mộ tự hỏi liệu anh có đang gặp chấn thương hay vấn đề cá nhân nào không.