Định nghĩa của từ neurological

neurologicaladjective

thần kinh

/ˌnjʊərəˈlɒdʒɪkl//ˌnʊrəˈlɑːdʒɪkl/

"Neurological" là sự kết hợp của hai từ tiếng Hy Lạp: * **"neuron"**: nghĩa là "nerve" * **"-logical"**: biểu thị "liên quan đến" hoặc "nghiên cứu về" Do đó, "neurological" nghĩa đen là "liên quan đến dây thần kinh" hoặc "nghiên cứu về dây thần kinh". Từ này lần đầu tiên xuất hiện trong tiếng Anh vào cuối thế kỷ 19, phản ánh sự hiểu biết ngày càng tăng về hệ thần kinh và vai trò của nó trong các chức năng khác nhau của cơ thể.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc) thần kinh, (thuộc) hệ thần kinh

namespace
Ví dụ:
  • The neurological condition known as Parkinson's disease can result in tremors, stiffness, and impaired motor skills in affected individuals.

    Tình trạng bệnh lý thần kinh được gọi là bệnh Parkinson có thể gây ra chứng run, cứng cơ và suy giảm khả năng vận động ở những người mắc bệnh.

  • After her stroke, the neurological effects left her with partial paralysis on one side of her body.

    Sau cơn đột quỵ, những ảnh hưởng về thần kinh khiến bà bị liệt một phần ở một bên cơ thể.

  • The neurological study found that individuals who practiced mindfulness meditation had increased grey matter density in the hippocampus, which is associated with memory.

    Nghiên cứu về thần kinh học phát hiện ra rằng những người thực hành thiền chánh niệm có mật độ chất xám ở hồi hải mã tăng lên, đây là bộ phận liên quan đến trí nhớ.

  • The neurological symptoms of sleep apnea can include excessive daytime sleepiness, snoring, and morning headaches.

    Các triệu chứng thần kinh của chứng ngưng thở khi ngủ có thể bao gồm buồn ngủ quá mức vào ban ngày, ngáy ngủ và đau đầu vào buổi sáng.

  • In patients with epilepsy, neurological tests can help determine the location and type of seizure symptoms.

    Ở những bệnh nhân mắc bệnh động kinh, các xét nghiệm thần kinh có thể giúp xác định vị trí và loại triệu chứng co giật.

  • Some neurological disorders such as Alzheimer's disease and dementia cause progressive memory loss and cognitive decline.

    Một số rối loạn thần kinh như bệnh Alzheimer và chứng mất trí nhớ gây mất trí nhớ và suy giảm nhận thức tiến triển.

  • The neurological impact of excessive alcohol consumption can lead to memory loss, blackouts, and impaired judgment.

    Tác động thần kinh của việc uống quá nhiều rượu có thể dẫn đến mất trí nhớ, mất ý thức và suy giảm khả năng phán đoán.

  • The neurological effects of opioid addiction include tolerance, dependence, and withdrawal.

    Các tác động thần kinh của chứng nghiện opioid bao gồm tình trạng dung nạp, phụ thuộc và cai thuốc.

  • Some neurological diseases like multiple sclerosis affect the central nervous system, resulting in symptoms such as weakness or numbness in limbs.

    Một số bệnh về thần kinh như bệnh đa xơ cứng ảnh hưởng đến hệ thần kinh trung ương, gây ra các triệu chứng như yếu hoặc tê ở chân tay.

  • The neurological function of the cerebellum is essential for motor coordination, balance, and posture.

    Chức năng thần kinh của tiểu não rất cần thiết cho sự phối hợp vận động, thăng bằng và tư thế.