Định nghĩa của từ mental health

mental healthnoun

sức khỏe tâm thần

/ˌmentl ˈhelθ//ˌmentl ˈhelθ/

Thuật ngữ "mental health" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một cách để mô tả trạng thái khỏe mạnh về mặt cảm xúc và tâm lý của một cá nhân. Trước đó, những người mắc các bệnh về sức khỏe tâm thần thường được gọi là "lunatics" hoặc "điên", ngụ ý rằng họ đang sống trong trạng thái điên loạn liên tục. Khái niệm về sức khỏe tâm thần như chúng ta biết ngày nay bắt nguồn sâu sắc từ lịch sử của ngành tâm thần học. Vào cuối những năm 1800, một phong trào được gọi là "Điều trị đạo đức" đã xuất hiện, lập luận rằng các tình trạng sức khỏe tâm thần có thể được điều trị hiệu quả thông qua sự chăm sóc tận tình, thay vì sự kiềm chế và cô lập. Phương pháp tiếp cận này sau đó được xây dựng bởi bác sĩ tâm thần người Thụy Sĩ Eugen Bleuler, người đã đặt ra thuật ngữ "mất trí sớm" để mô tả một nhóm các tình trạng sức khỏe tâm thần mà hiện nay chúng ta gọi là "tâm thần phân liệt". Trong suốt đầu thế kỷ 20, khái niệm về sức khỏe tâm thần đã trở nên phổ biến, khi các chuyên gia sức khỏe tâm thần bắt đầu hiểu rằng nhiều tình trạng sức khỏe tâm thần không phải do yếu kém về mặt đạo đức hoặc khiếm khuyết về tính cách, mà thay vào đó là do bản chất sinh học và tâm lý. Phiên bản đầu tiên của Sổ tay chẩn đoán và thống kê các rối loạn tâm thần (DSM), do Hiệp hội Tâm thần Hoa Kỳ xuất bản năm 1952, đã củng cố thêm khái niệm sức khỏe tâm thần như một lĩnh vực y khoa và khoa học. Ngày nay, Tổ chức Y tế Thế giới (WHO) định nghĩa sức khỏe tâm thần là "trạng thái khỏe mạnh mà một cá nhân nhận ra khả năng của chính mình, có thể đối phó với những căng thẳng bình thường trong cuộc sống, có thể làm việc hiệu quả và có thể đóng góp cho cộng đồng của mình". Định nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong nhận thức đã diễn ra trong thế kỷ qua, khi chúng ta nhận ra rằng sức khỏe tâm thần cũng quan trọng như sức khỏe thể chất và các tình trạng sức khỏe tâm thần là một phần phổ biến và có thể điều trị được của trải nghiệm con người.

namespace

the state of health of somebody's mind

trạng thái sức khỏe của tâm trí ai đó

Ví dụ:
  • Volunteering can also improve your mental health and help you live longer.

    Hoạt động tình nguyện cũng có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn và giúp bạn sống lâu hơn.

  • She called for more honest conversations about mental health.

    Bà kêu gọi có nhiều cuộc trò chuyện trung thực hơn về sức khỏe tâm thần.

  • Many of us struggle with our mental health.

    Nhiều người trong chúng ta đang phải vật lộn với sức khỏe tâm thần của mình.

  • It's important to tackle the causes of stress and poor mental health early on.

    Điều quan trọng là phải giải quyết nguyên nhân gây căng thẳng và sức khỏe tâm thần kém ngay từ đầu.

  • to have mental health issues/problems

    có vấn đề/vấn đề về sức khỏe tâm thần

  • There is often a stigma attached to mental health issues.

    Người ta thường có định kiến ​​về các vấn đề sức khỏe tâm thần.

the system for treating people with mental health problems

hệ thống điều trị cho những người có vấn đề về sức khỏe tâm thần

Ví dụ:
  • The government has announced £600 million extra funding for mental health.

    Chính phủ đã công bố khoản tài trợ bổ sung 600 triệu bảng Anh cho sức khỏe tâm thần.

  • The demand for mental health services rose after the pandemic.

    Nhu cầu về dịch vụ sức khỏe tâm thần tăng lên sau đại dịch.