Định nghĩa của từ swimming pool

swimming poolnoun

bể nước

//

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "swimming pool" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19. Trong khi "pool" đã được sử dụng để mô tả một vùng nước trong nhiều thế kỷ, việc bổ sung "swimming" trở nên phổ biến hơn với sự gia tăng của các cuộc thi bơi có tổ chức và sự phổ biến của các cơ sở bơi lội công cộng. Thuật ngữ "bồn tắm bơi" cũng phổ biến, nhưng "swimming pool" cuối cùng đã trở thành thuật ngữ thống trị, phản ánh sự phát triển của các cơ sở này từ các khu vực tắm đơn giản thành không gian dành riêng cho bơi lội giải trí và thi đấu.

namespace

an artificial pool for swimming in.

một hồ bơi nhân tạo để bơi lội.

Ví dụ:
  • The family spent their weekend lounging by the pristine swimming pool in their backyard, soaking up the sun and enjoying refreshing swims.

    Gia đình dành cuối tuần thư giãn bên hồ bơi trong lành ở sân sau, tắm nắng và tận hưởng cảm giác bơi lội sảng khoái.

  • The hotel's outdoor swimming pool offered guests the perfect place to unwind with its shimmering turquoise waters and comfortable sun loungers.

    Hồ bơi ngoài trời của khách sạn mang đến cho du khách nơi lý tưởng để thư giãn với làn nước ngọc lam lấp lánh và ghế tắm nắng thoải mái.

  • The kids could be heard splashing and laughing as they swam laps back and forth in the sparkling swimming pool at the community center.

    Người ta có thể nghe thấy tiếng bọn trẻ té nước và cười đùa khi chúng bơi qua bơi lại trong hồ bơi lấp lánh ở trung tâm cộng đồng.

  • The Olympic-size swimming pool held its breath as the champion swimmer dived in and began his routine for the crowd.

    Bể bơi tiêu chuẩn Olympic nín thở khi nhà vô địch bơi lội lao xuống và bắt đầu màn trình diễn của mình trước đám đông.

  • The group of friends jumped into the cool, crystal-clear waters of the swimming pool for an invigorating game of water volleyball.

    Nhóm bạn nhảy xuống làn nước mát lạnh, trong vắt của hồ bơi để chơi trò bóng chuyền dưới nước đầy phấn khích.

Từ, cụm từ liên quan