Định nghĩa của từ lifeguard

lifeguardnoun

nhân viên cứu hộ

/ˈlʌɪfɡɑːd/

Định nghĩa của từ undefined

Thuật ngữ "lifeguard" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19, có thể bắt nguồn từ việc "guarding" sống sót sau khi chết đuối. Mặc dù nguồn gốc chính xác vẫn chưa rõ ràng, thuật ngữ này xuất hiện trên báo in vào khoảng những năm 1890, trùng với sự phát triển của hoạt động bơi lội có tổ chức và an toàn bãi biển. Những người cứu hộ đầu tiên thường đến từ các cộng đồng ven biển, nơi nhu cầu về an toàn dưới nước là tối quan trọng. Từ "lifeguard" kết hợp các từ "life" và "guard", nhấn mạnh vai trò quan trọng của họ trong việc bảo vệ mạng sống con người.

namespace
Ví dụ:
  • The beach was crowded with families enjoying the sun, but the lifeguard's watchful eyes ensured everyone's safety in the water.

    Bãi biển đông nghịt những gia đình đang tận hưởng ánh nắng mặt trời, nhưng đội cứu hộ luôn quan sát để đảm bảo an toàn cho mọi người dưới nước.

  • My cousin worked as a lifeguard during her summer break, bravely monitoring the beach for any signs of distress in the ocean.

    Anh họ tôi làm nhân viên cứu hộ trong kỳ nghỉ hè, dũng cảm theo dõi bãi biển để phát hiện mọi dấu hiệu nguy hiểm trên biển.

  • The lifeguard blew their whistle and instructed the swimmers to stay close to shore as a strong current was approaching.

    Người cứu hộ thổi còi và hướng dẫn những người bơi ở gần bờ vì dòng nước mạnh đang tiến tới.

  • The community pool would not have been enjoyable without the lifeguard's constant supervision, keeping a watchful eye over the swimmers to prevent any accidents from happening.

    Hồ bơi cộng đồng sẽ không thú vị nếu không có sự giám sát liên tục của nhân viên cứu hộ, luôn để mắt đến những người bơi để ngăn ngừa mọi tai nạn xảy ra.

  • The group of teenagers disobeyed the lifeguard's warning to stay out of the deep end, but luckily, the guard's quick reactions saved them from drowning.

    Nhóm thanh thiếu niên không nghe lời cảnh báo của nhân viên cứu hộ là tránh xa chỗ nước sâu, nhưng may mắn thay, phản ứng nhanh chóng của nhân viên cứu hộ đã cứu họ khỏi bị chết đuối.

  • The lifeguard's calm and collected demeanor put my mind at ease as I swam in the ocean with my children.

    Thái độ bình tĩnh và điềm đạm của nhân viên cứu hộ khiến tôi cảm thấy an tâm khi bơi dưới biển cùng các con.

  • The lifeguard's rescue efforts went above and beyond as they saved a distressed swimmer who had become separated from their group.

    Những nỗ lực cứu hộ của nhân viên cứu hộ đã vượt quá mong đợi khi họ cứu được một người bơi gặp nạn bị lạc khỏi nhóm của họ.

  • Before starting the lifeguarding shift, the guard received training on how to prevent and respond to water emergencies.

    Trước khi bắt đầu ca cứu hộ, nhân viên cứu hộ được đào tạo về cách phòng ngừa và ứng phó với các trường hợp khẩn cấp về nước.

  • The lifeguard's certification allowed them to provide reassurance and peace of mind for the swimmers and families using the pool or beach.

    Chứng chỉ cứu hộ cho phép họ mang lại sự an tâm và yên tâm cho những người bơi lội và gia đình sử dụng hồ bơi hoặc bãi biển.

  • Despite the danger that comes with the job, the lifeguard expressed a genuine passion for keeping the community safe and careful in and around bodies of water.

    Bất chấp sự nguy hiểm đi kèm với công việc, người cứu hộ vẫn thể hiện niềm đam mê thực sự trong việc giữ cho cộng đồng an toàn và cẩn thận trong và xung quanh các vùng nước.

Từ, cụm từ liên quan

All matches