danh từ & nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour
hơi nước
/ˈveɪpə(r)//ˈveɪpər/Từ "vapor" có nguồn gốc từ tiếng Latin, bắt nguồn từ "vapōr", có nghĩa là "steam" hoặc "thở ra". Thuật ngữ tiếng Latin này có thể bắt nguồn từ động từ "vapōrāre", có nghĩa là "to evaporate" hoặc "thở ra". Theo thời gian, "vapor" được chuyển sang tiếng Pháp thành "vapeur" và sau đó sang tiếng Anh. Điều thú vị là từ "vapor" có mối liên hệ với động từ "vapo(u)r", có nghĩa là "khoe khoang" hoặc "khoe khoang". Mối liên hệ này ám chỉ mối liên hệ giữa sự khoe khoang và bản chất thoáng qua, vô hình của hơi nước, giống như một lời khoe khoang tan biến nhanh chóng.
danh từ & nội động từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) vapour
Hơi nước bốc lên từ nồi nước sôi tạo nên làn hơi sương mù trong bếp.
Sức nóng của mặt trời khiến nước trong hồ bốc hơi thành hơi nước dày đặc bao phủ bờ hồ.
Khói thuốc lá lan tỏa trong không khí, tạo thành một lớp hơi nước dày đặc đọng lại gần mặt đất.
Hít vào mùi hương hoa oải hương tỏa ra từ máy khuếch tán, cô hít vào làn hơi thơm ngát bao trùm lấy cô trong một mùi hương êm dịu.
Khí thải từ động cơ xe phân tán thành một đám hơi nước màu trắng khi cố gắng di chuyển trên con phố đông đúc vào giờ cao điểm.
Hơi nước trong ngăn đông của tủ lạnh tạo ra một lớp sương giá ở bên trong thành tủ khi không khí lạnh tương tác với độ ẩm.
Sau một ngày dưới trời nắng nóng, mùi mồ hôi và muối ngọt ngào hòa quyện với hơi nước clo thoang thoảng khi những người bơi ra khỏi hồ bơi.
Vào những giờ khuya, ánh trăng phủ một lớp hơi nước mờ ảo lên quang cảnh bên dưới, tạo cảm giác thanh thoát và siêu thực.
Hơi nước bốc lên từ tách trà của cô hòa cùng sương mù dày đặc bên ngoài, tạo thành một làn hơi nước lơ lửng kỳ lạ trong không khí lạnh giá.
Các máy móc và thiết bị trong phòng thí nghiệm phun ra vô số khói và hơi với mỗi hành động phức tạp, khiến các kỹ thuật viên chìm trong sương mù.
All matches