Định nghĩa của từ sweetmeat

sweetmeatnoun

đồ ngọt

/ˈswiːtmiːt//ˈswiːtmiːt/

Thuật ngữ "sweetmeat" ban đầu dùng để chỉ loại thịt được bảo quản trong đường hoặc mật ong để tránh hư hỏng, khiến nó trở thành một món ngon trong thời Trung cổ. Lớp phủ đường cũng làm tăng thêm hương vị và vị ngọt cho thịt, khiến nó trở thành món ăn được yêu thích. Theo thời gian, khi các kỹ thuật bảo quản được cải thiện, ý nghĩa của "sweetmeat" đã phát triển để chỉ cụ thể các mặt hàng bánh kẹo, chẳng hạn như kẹo, bánh ngọt và trái cây phủ trong xi-rô đường. Ở Anh thời Victoria, nó đã trở thành thuật ngữ phổ biến để chỉ bất kỳ loại kẹo nào, đặc biệt là những loại kẹo lạ mắt hoặc xa xỉ. Ngày nay, từ "sweetmeat" vẫn được sử dụng trong bối cảnh bánh kẹo, đặc biệt là ở một số vùng và truyền thống văn hóa nhất định, chẳng hạn như ở Ấn Độ, nơi nó được sử dụng để mô tả nhiều loại kẹo truyền thống của Ấn Độ làm từ đường, sữa và các loại hạt. Nhìn chung, nguồn gốc của "sweetmeat" phản ánh nhu cầu lịch sử về việc bảo quản thịt theo cách ngọt ngào và đậm đà, điều này cuối cùng đã dẫn đến ngành công nghiệp bánh kẹo hiện đại.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcủa ngọt, mứt, kẹo

namespace
Ví dụ:
  • The vendor's display case was bursting with an array of colorful sweetmeats that beckoned customers with their enticing aromas.

    Tủ trưng bày của người bán hàng tràn ngập các loại bánh kẹo đầy màu sắc, hấp dẫn khách hàng bằng mùi thơm quyến rũ.

  • The dessert platter featured a collection of delectable sweetmeats that made it hard for diners to decide which one to indulge in first.

    Đĩa tráng miệng gồm nhiều loại đồ ngọt hấp dẫn khiến thực khách khó có thể quyết định nên thưởng thức món nào trước.

  • The traditional festival was celebrated with mouth-watering sweetmeats such as served with lemon water and coconut.

    Lễ hội truyền thống này được tổ chức với các món ngọt hấp dẫn như ăn kèm với nước chanh và dừa.

  • The sweetmeats were being prepared with great care, as the recipe had been handed down for generations in the family.

    Các món ngọt được chế biến rất cẩn thận vì công thức đã được lưu truyền qua nhiều thế hệ trong gia đình.

  • The rickshaw puller offered us some delicious sweetmeats as a gesture of hospitality, and we gratefully accepted, relishing the taste of the luscious treats.

    Người kéo xe mời chúng tôi một ít đồ ngọt ngon lành như một cử chỉ hiếu khách, và chúng tôi vui vẻ nhận lấy, thưởng thức hương vị thơm ngon của những món ăn hấp dẫn này.

  • The aroma of the syrupy sweetmeats wafted through the air as they were being heated in a pan with delightful spices.

    Mùi thơm của kẹo ngọt ngào lan tỏa trong không khí khi chúng được hâm nóng trong chảo cùng với các loại gia vị hấp dẫn.

  • The manager suggested that we try the exquisite sweetmeats that the restaurant was famous for, and we eagerly obliged.

    Người quản lý gợi ý chúng tôi thử các món ngọt hảo hạng mà nhà hàng nổi tiếng, và chúng tôi háo hức đồng ý.

  • The patient's mother prepared a platter of sweetmeats to cheer her daughter's spirits, as she lay in bed, recovering from illness.

    Mẹ của bệnh nhân đã chuẩn bị một đĩa đồ ngọt để động viên tinh thần con gái khi cô nằm trên giường hồi phục sau cơn bệnh.

  • The humid evening was made bearable by the tantalizing smell of sweetmeats being hawked by the street vendors.

    Buổi tối ẩm ướt trở nên dễ chịu hơn nhờ mùi thơm hấp dẫn của các loại bánh kẹo được những người bán hàng rong rao bán.

  • The child pleaded for his mother to buy him some sweetmeats, and she relented, giving in to his pleas with a hearty laugh, as she watched him savor the sweets, relishing every bite.

    Đứa trẻ nài nỉ mẹ mua cho mình ít đồ ngọt, và bà đã nhượng bộ, chiều theo lời cầu xin của con trai với tiếng cười sảng khoái, khi bà nhìn cậu bé thưởng thức đồ ngọt, thích thú từng miếng.