Định nghĩa của từ mocha

mochanoun

cà phê sữa

/ˈmɒkə//ˈməʊkə/

Từ "mocha" có nguồn gốc từ thành phố cảng Mocha, nằm trên Biển Đỏ, hiện là Yemen. Vào thế kỷ 17 và 18, Mocha là trung tâm giao dịch chính của cà phê, được trồng ở những ngọn núi gần đó. Các thương gia của thành phố nhập khẩu và xuất khẩu cà phê, bao gồm hỗn hợp hạt cà phê Arabica và Robusta, được gọi là "cà phê Mocha" do có liên quan đến thành phố này. Thuật ngữ "mocha" cuối cùng đã gắn liền với một loại đồ uống cà phê làm từ sô cô la hoặc bột ca cao, được phổ biến tại các quán cà phê châu Âu vào thế kỷ 18. Sự kết hợp giữa sô cô la và cà phê là một mặt hàng xa xỉ và được đặt tên là "mocha" để vinh danh thành phố đã truyền cảm hứng cho nó. Ngày nay, thuật ngữ "mocha" được sử dụng rộng rãi để mô tả một loại đồ uống cà phê làm từ xi-rô sô cô la, bột ca cao hoặc vụn sô cô la.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningcà phê môca

namespace

a type of coffee of very good quality

một loại cà phê có chất lượng rất tốt

a drink made with this type of coffee, often with chocolate added

một thức uống được làm từ loại cà phê này, thường có thêm sô cô la