Định nghĩa của từ bonbon

bonbonnoun

bánh quy

/ˈbɒnbɒn//ˈbɑːnbɑːn/

Vào đầu thế kỷ 18, kẹo bonbon trở thành một phụ kiện thời trang phổ biến ở châu Âu, đặc biệt là trong giới thượng lưu. Phụ nữ sẽ mang theo những chiếc hộp nhỏ, trang trí công phu đựng những món ăn ngọt ngào này như một biểu tượng cho địa vị xã hội của họ. Thuật ngữ "bonbon" cuối cùng đã trở thành từ đồng nghĩa với những món ăn nhỏ, sành điệu và xa xỉ. Ngày nay, từ "bonbon" được sử dụng trên toàn thế giới để mô tả nhiều loại kẹo nhỏ, vừa ăn, từ kẹo praline đến kẹo sô cô la truffle. Bon appétit!

namespace
Ví dụ:
  • The candy store displayed a tempting array of colorful bonbons in their windows.

    Cửa hàng kẹo trưng bày một loạt các loại kẹo đầy màu sắc hấp dẫn trong cửa sổ.

  • The children begged their parents for just a few more bonbons as they sat in the grocery store aisle.

    Những đứa trẻ nài nỉ bố mẹ cho thêm vài viên kẹo khi chúng ngồi ở lối đi trong cửa hàng tạp hóa.

  • She couldn't resist the luscious strawberry bonbons that the chocolatier's display case promised.

    Cô không thể cưỡng lại những viên kẹo dâu tây hấp dẫn được trưng bày trên tủ trưng bày của cửa hàng sô cô la.

  • The artfully crafted bonbons were arranged on a silver tray, waiting to be devoured by guests at the extravagant party.

    Những viên kẹo được chế tác khéo léo được xếp trên một chiếc khay bạc, chờ đợi các vị khách trong bữa tiệc xa hoa thưởng thức.

  • The bonbons' gift boxes were beautifully wrapped with gold bows and ribbons, making them the perfect gift for special occasions.

    Hộp quà kẹo được gói đẹp mắt bằng nơ và ruy băng vàng, khiến chúng trở thành món quà hoàn hảo cho những dịp đặc biệt.

  • The couple shared a box of bonbons on their first date, signaling the birth of a sweet and enduring romance.

    Cặp đôi này đã cùng nhau chia sẻ một hộp kẹo trong buổi hẹn hò đầu tiên, báo hiệu sự ra đời của một mối tình ngọt ngào và bền chặt.

  • The bonbons' flavors ranged from the classic chocolate truffle to the more experimental Earl Grey tea and fig infusions.

    Hương vị của kẹo trải dài từ hương sô cô la truffle cổ điển đến hương trà Earl Grey và hương quả sung mang tính thử nghiệm hơn.

  • The agitated cashier couldn't keep up with the torrent of bonbon-loving customers, struggling to fill their orders amidst the chaos of the store.

    Người thu ngân bồn chồn không thể theo kịp dòng khách hàng thích kẹo, chật vật hoàn thành đơn hàng của họ giữa sự hỗn loạn của cửa hàng.

  • The sugar-high revelers gorged themselves on the bonbons, their laughter echoing through the night.

    Những người say sưa trong tiệc tùng ăn ngấu nghiến những viên kẹo, tiếng cười của họ vang vọng suốt đêm.

  • As the party wound down, the remaining bonbons were packed up and taken home as cherished souvenirs of the festive evening.

    Khi bữa tiệc kết thúc, những viên kẹo còn lại được đóng gói và mang về nhà như những món quà lưu niệm quý giá của buổi tối lễ hội.