danh từ
món kem mút
Mousse
/muːs//muːs/Nguồn gốc của từ "mousse" có thể bắt nguồn từ ẩm thực Pháp. Trong tiếng Pháp, từ "mousse" có nghĩa đen là "foam" hoặc "bọt". Tên này rất phù hợp vì mousse dùng để chỉ món tráng miệng hoặc chế phẩm ẩm thực có kết cấu nhẹ, xốp do sử dụng kem tươi, trứng hoặc gelatin. Mặc dù món ăn này thường gắn liền với ẩm thực Pháp, nhưng nguồn gốc chính xác của nó vẫn chưa được xác định rõ ràng. Một số nhà sử học tin rằng công thức làm mousse có thể bắt nguồn từ đầu thế kỷ 20, vì ghi chép đầu tiên về món tráng miệng này xuất hiện trong một cuốn sách dạy nấu ăn của Pháp xuất bản năm 1912. Tuy nhiên, những người khác lại cho rằng nguồn gốc của mousse có từ lâu đời hơn nhiều và có thể bắt nguồn từ châu Âu thời trung cổ. Theo truyền thuyết, mousse được tạo ra một cách tình cờ khi một nhà quý tộc gọi một món tráng miệng bị xẹp do sử dụng quá nhiều trứng. Kết quả là một món tráng miệng nhẹ, xốp không giống bất kỳ món nào khác. Bất kể nguồn gốc của nó, mousse đã trở thành một món tráng miệng phổ biến và đa dạng trong ẩm thực Pháp, cũng như trong các truyền thống nấu ăn quốc tế khác. Kết cấu nhẹ và khả năng kết hợp với nhiều nguyên liệu khác nhau khiến nó trở thành lựa chọn phổ biến cho cả đầu bếp mới vào nghề và đầu bếp có kinh nghiệm.
danh từ
món kem mút
a cold dessert (= a sweet dish) made with cream and egg whites and with fruit, chocolate, etc. to give it a sweet taste; a similar dish made with fish, vegetables, etc.
một món tráng miệng lạnh (= một món ngọt) được làm bằng kem và lòng trắng trứng và trái cây, sô cô la, v.v. để tạo cho nó một hương vị ngọt ngào; một món ăn tương tự được làm từ cá, rau, v.v.
mousse sô-cô-la/dâu
mousse cá hồi/nấm
Lớp kem sô-cô-la béo ngậy tan chảy trong miệng, để lại dư vị mịn màng và tuyệt hảo.
Đầu bếp bánh ngọt được đào tạo bài bản đã chế biến món bánh mousse chanh mềm mịn, có hương vị chua chua và tươi mát.
Món kem dâu tây nhẹ và xốp, là món kết thúc hoàn hảo cho một bữa ăn thịnh soạn.
a substance that is sold in aerosols, for example the light white substance that is used on hair to give it a particular style or to improve its condition
một chất được bán dưới dạng bình xịt, ví dụ như chất màu trắng nhạt được sử dụng trên tóc để tạo kiểu đặc biệt hoặc để cải thiện tình trạng của tóc