Định nghĩa của từ toffee

toffeenoun

kẹo bơ cứng

/ˈtɒfi//ˈtɑːfi/

Nguồn gốc của từ "toffee" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng người ta tin rằng nó bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "touffee", dùng để chỉ một loại kẹo mềm, dai. Từ "touffee" lần đầu tiên được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ 13 để mô tả một loại kẹo ngọt làm từ đường, mật ong và các loại hạt. Từ tiếng Anh hiện đại "toffee" xuất hiện vào thế kỷ 17 và ban đầu dùng để chỉ một loại kẹo làm từ đường đun sôi và kem được nặn thành những miếng nhỏ, mềm. Theo thời gian, công thức làm kẹo bơ cứng đã được điều chỉnh và sửa đổi, dẫn đến sự phát triển của nhiều loại kẹo bơ cứng khác nhau, bao gồm kẹo bơ cứng nước muối và kẹo bơ cứng siro vàng. Mặc dù có nguồn gốc không rõ ràng, từ "toffee" đã trở thành một thuật ngữ được yêu thích ở nhiều quốc gia, gợi lại ký ức về những món ăn ngọt ngào và những thú vui thời thơ ấu.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningkẹo bơ cứng

meaning(thông tục) không một tí nào, hoàn toàn không

examplehe can't sing for toffee: nó không biết hát tí nào

namespace
Ví dụ:
  • She couldn't resist the sweet aroma of melted toffee wafting from the nearby candy store.

    Cô không thể cưỡng lại mùi thơm ngọt ngào của kẹo bơ tan chảy tỏa ra từ cửa hàng kẹo gần đó.

  • The candy-coated chocolate truffles had a generous toffee filling that left a delightful crunch in one's mouth.

    Những viên sôcôla truffle phủ kẹo có nhân kẹo bơ cứng đầy đặn, để lại cảm giác giòn tan thích thú trong miệng.

  • The restaurant's dessert menu included a decadent toffee pudding that was sure to satisfy any sweet tooth.

    Thực đơn tráng miệng của nhà hàng bao gồm món bánh pudding bơ cứng hấp dẫn chắc chắn sẽ làm hài lòng bất kỳ tín đồ hảo ngọt nào.

  • The toffee sauce dripped slowly from the ice cream scoop, creating a rich and decadent flavor that left one wanting more.

    Nước sốt kẹo bơ chảy chậm từ muỗng kem, tạo nên hương vị đậm đà và hấp dẫn khiến bạn muốn ăn thêm.

  • The toffee-covered apple slices were the perfect snack for her afternoon break at work.

    Những lát táo phủ kẹo bơ cứng là món ăn nhẹ hoàn hảo cho giờ nghỉ chiều tại nơi làm việc của cô.

  • The toffee fudge brownie was a must-try treat at the local bakery.

    Bánh brownie phủ sốt bơ là món ăn nhất định phải thử ở tiệm bánh địa phương.

  • She dipped the caramel popcorn into the creamy toffee sauce, creating a delicious and indulgent treat.

    Cô nhúng bỏng ngô caramel vào nước sốt bơ kem, tạo nên một món ăn ngon và hấp dẫn.

  • The soft caramel and nutty toffee flavor danced on his tongue as he savored each bite of the creamy toffee cheesecake.

    Hương vị caramel mềm mại và kẹo bơ cứng nhảy múa trên đầu lưỡi khi anh thưởng thức từng miếng bánh phô mai bơ cứng béo ngậy.

  • The combination of crispy toffee bits and soft fudge created a harmonious symphony of flavors in the chocolate covered toffee bars.

    Sự kết hợp giữa những miếng kẹo bơ giòn và lớp fudge mềm mại tạo nên bản giao hưởng hương vị hài hòa trong những thanh kẹo bơ phủ sô cô la.

  • He couldn't deny the rich, buttery scent of the homemade toffee that wafted from the kitchen as his girlfriend prepared her famous toffee apples.

    Anh không thể phủ nhận mùi thơm béo ngậy của kẹo bơ cứng tự làm tỏa ra từ bếp khi bạn gái anh chuẩn bị món táo kẹo bơ cứng nổi tiếng của cô.

Thành ngữ

can’t do something for toffee
(British English, old-fashioned, informal)if somebody can’t do something for toffee, they are very bad at doing it
  • He can't dance for toffee!