Định nghĩa của từ licorice

licoricenoun

cam thảo

/ˈlɪkərɪʃ//ˈlɪkərɪʃ/

Từ "licorice" có nguồn gốc thú vị có thể bắt nguồn từ thời cổ đại. Gốc của từ này bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "glykyrriza", có nghĩa là "rễ ngọt". Tên tiếng Hy Lạp cổ này thực chất ám chỉ rễ của một loại cây dại có tên là "Glycyrrhiza glaba", có nguồn gốc từ miền Nam châu Âu và Tây Á. Trong tiếng Latin, loại cây này được gọi là "liqorice", có nghĩa là "đường lỏng". Tên này được đặt ra vì vị ngọt của rễ, trông giống như một cấu trúc nhỏ giống que có thể hóa lỏng để tạo thành một chất dạng siro. Từ tiếng Anh "licorice" được cho là bắt nguồn từ tiếng Latin này, trực tiếp hoặc thông qua từ tiếng Pháp cổ "glaceric". Theo thời gian, từ "licorice" bắt đầu gắn liền cụ thể với đồ ngọt và kẹo làm từ rễ cây cam thảo, chứ không phải bất kỳ chất ngọt nào khác. Ngày nay, cam thảo là một hương vị và thành phần phổ biến trong nhiều loại thực phẩm và kẹo trên khắp thế giới, chẳng hạn như Twizzlers, Red Vines và trà cam thảo. Do vị ngọt và hương vị đặc trưng của mình, cam thảo cũng được sử dụng làm chất tạo hương vị trong nhiều sản phẩm khác nhau, từ thuốc lá đến thuốc. Câu chuyện về từ "licorice" là minh chứng cho sức mạnh bền bỉ của tiếng Hy Lạp và tiếng La tinh cổ đại như ngôn ngữ, cũng như tầm quan trọng về mặt văn hóa liên tục của các truyền thống ẩm thực ngọt ngào và hấp dẫn.

namespace
Ví dụ:
  • I love chewing on a long, black licorice stick, which provides me with a unique, salty flavor.

    Tôi thích nhai một thanh cam thảo dài màu đen, nó mang lại cho tôi hương vị mặn độc đáo.

  • The licorice-flavored candy reminded me of the sweet treat I enjoyed as a child.

    Kẹo hương cam thảo làm tôi nhớ đến món ngọt mà tôi từng thích khi còn nhỏ.

  • My friend offered me some licorice twists, but I declined because I don't like the distinctly strong flavor.

    Bạn tôi mời tôi một ít kẹo cam thảo xoắn, nhưng tôi từ chối vì tôi không thích hương vị quá nồng của nó.

  • The licorice-scented soap left my hands with a sweet, lingering aroma that made me want to pop a few licorice candies.

    Xà phòng hương cam thảo lưu lại trên tay tôi một mùi thơm ngọt ngào, thoang thoảng khiến tôi muốn ăn vài viên kẹo cam thảo.

  • I always stock up on licorice root tea when I visit the health food store since I believe it soothes my throat and has a distinct flavor.

    Tôi luôn dự trữ trà rễ cam thảo khi đến cửa hàng thực phẩm chức năng vì tôi tin rằng nó làm dịu cổ họng và có hương vị đặc biệt.

  • The black licorice bars make for a perfect dessert after a savory meal, and sometimes, I pair it with coffee for an indulgent treat.

    Thanh cam thảo đen là món tráng miệng hoàn hảo sau bữa ăn mặn, và đôi khi, tôi kết hợp nó với cà phê để có một bữa ăn ngon miệng.

  • The candy store I visited had an impressive range of licorice, including stripey licorice, licorice wands and licorice jelly beans.

    Cửa hàng kẹo mà tôi ghé thăm có rất nhiều loại kẹo cam thảo, bao gồm kẹo cam thảo sọc, kẹo cam thảo que và kẹo dẻo cam thảo.

  • I craved licorice when I had a sore throat, and I found that the chewy, black jelly beans were ideal for soothing my throat.

    Tôi thèm kẹo cam thảo khi bị đau họng, và tôi thấy rằng những viên kẹo dẻo màu đen này rất lý tưởng để làm dịu cổ họng của tôi.

  • The licorice whip, with its twisted and spiraled shape, was my favorite licorice product at the candy store.

    Que cam thảo, với hình dạng xoắn và hình xoắn ốc, là sản phẩm cam thảo yêu thích của tôi tại cửa hàng kẹo.

  • I made a licorice cake as my friend's birthday surprise, and everyone congratulated me on the distinct flavor that I baked into it.

    Tôi đã làm một chiếc bánh cam thảo để tặng bạn tôi nhân ngày sinh nhật bất ngờ, và mọi người đều chúc mừng tôi vì hương vị đặc biệt mà tôi đã làm ra chiếc bánh đó.