Định nghĩa của từ cutlass

cutlassnoun

dao găm

/ˈkʌtləs//ˈkʌtləs/

Từ "cutlass" bắt nguồn từ tiếng Tây Ban Nha "Espadón", có nghĩa là một thanh kiếm cong ngắn. Loại vũ khí này phổ biến trong số các thủy thủ Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha trong thế kỷ 16 vì nó thiết thực và hiệu quả hơn cho cận chiến trên tàu so với kiếm thẳng truyền thống. Người Anh gọi thanh kiếm cong này là "cutlass" vào thế kỷ 17, có thể là chuyển thể từ cách phát âm tiếng Tây Ban Nha "cuttayos". Người Anh sử dụng kiếm cutlass trong các cuộc giao tranh trên biển và nó nhanh chóng trở thành biểu tượng của văn hóa hàng hải Anh. Kiếm cutlass thường được nhận dạng bằng lưỡi cong và các thanh quillion góc đặc trưng (thanh ngang bằng kim loại), có tác dụng bảo vệ tay của thủy thủ khi cầm vũ khí. Hình dạng góc cạnh của các quillion cũng giúp chúng dễ lắp ráp hơn so với các quillion cong được tìm thấy trên một số thanh kiếm truyền thống của châu Âu. Ngày nay, kiếm cutlass vẫn là một phần mang tính biểu tượng của lịch sử hải quân Anh, thường xuyên xuất hiện trong văn hóa đại chúng, bao gồm phim ảnh, sách và trò chơi điện tử. Nguồn gốc của nó bắt nguồn từ truyền thống hải quân Tây Ban Nha và Bồ Đào Nha, đóng vai trò như lời nhắc nhở về mối liên hệ giữa các nền văn hóa hàng hải trong thời đại thám hiểm và bành trướng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) thanh đoản kiếm

namespace
Ví dụ:
  • The pirate swung his cutlass with a menacing glare, demanding the captain to hand over the treasure.

    Tên cướp biển vung thanh kiếm của mình với ánh mắt đe dọa, yêu cầu thuyền trưởng giao nộp kho báu.

  • The traditional wooden cutlass with its curved blade was tightly grasped by the buccaneer as he prepared to board the enemy ship.

    Chiếc dao găm gỗ truyền thống với lưỡi cong được tên cướp biển nắm chặt khi hắn chuẩn bị lên tàu địch.

  • The crew of the ship brandished their sharp cutlasses, ready to defend themselves against the impending threat.

    Thủy thủ đoàn trên tàu vung kiếm sắc nhọn, sẵn sàng tự vệ trước mối đe dọa sắp xảy ra.

  • The swashbuckling hero slashed his cutlass through the air, fending off the enemy with grace and agility.

    Người anh hùng hào hiệp chém thanh kiếm của mình vào không trung, chống trả kẻ thù một cách uyển chuyển và nhanh nhẹn.

  • The pirate's most prized possession was his ornately decorated cutlass, with its intricate design and sharp blade.

    Tài sản quý giá nhất của tên cướp biển là thanh kiếm được trang trí công phu, có thiết kế phức tạp và lưỡi kiếm sắc bén.

  • The fishermen on the Caribbean coast carried cutlasses as their primary weapon against sea creatures and rival fishermen.

    Những người đánh cá trên bờ biển Caribe mang theo dao găm như vũ khí chính để chống lại các sinh vật biển và ngư dân đối thủ.

  • The ancient seafaring civilization's cutlasses were so finely crafted that they could cut through anything in their path.

    Những chiếc dao găm của nền văn minh hàng hải cổ đại được chế tác tinh xảo đến mức có thể cắt xuyên qua mọi thứ trên đường đi của chúng.

  • The adventurer retrieved his own cutlass from his holster, ready to defend himself against the fierce adversaries.

    Nhà thám hiểm lấy thanh kiếm của mình ra khỏi bao da, sẵn sàng tự vệ trước những kẻ thù hung dữ.

  • The bloodied pirate's cutlass hung from the wooden ropes, a tragic reminder of his latest conquest.

    Thanh kiếm đẫm máu của tên cướp biển treo lủng lẳng trên sợi dây gỗ, một lời nhắc nhở bi thảm về cuộc chinh phục gần đây nhất của hắn.

  • The naval historians marveled at the cutlasses from centuries past, marveling at their intricate designs and sharper blades.

    Các nhà sử học hải quân kinh ngạc trước những thanh kiếm từ nhiều thế kỷ trước, kinh ngạc trước thiết kế phức tạp và lưỡi kiếm sắc bén của chúng.