Định nghĩa của từ scimitar

scimitarnoun

lưỡi hái

/ˈsɪmɪtə(r)//ˈsɪmɪtər/

Từ "scimitar" là một từ mượn tiếng Anh bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "şīmār" (شیمار), có nghĩa là "hình lưỡi kiếm giống như lưỡi liềm". Trong tiếng Ba Tư, lưỡi liềm là một công cụ nông nghiệp giống như một lưỡi cong có cạnh sắc, rất giống với hình dạng của thanh kiếm Trung Đông lịch sử được gọi là scimitar. Bản thân từ tiếng Ba Tư "şīmār" bắt nguồn từ tiếng Phạn शिक्ष्न (śikṣña), có nghĩa là "sickle". Từ này đã du nhập vào tiếng Ba Tư thông qua các ngôn ngữ Ấn Độ cổ đại, chẳng hạn như tiếng Prakrit, được nói ở Ba Tư trong thời kỳ tiền Hồi giáo. Đổi lại, từ tiếng Ba Tư "şımār" được mượn từ nhiều ngôn ngữ khác, bao gồm tiếng Thổ Nhĩ Kỳ (şekir) và tiếng Ả Rập (صيمرة ṣīmārah). Từ tiếng Anh "scimitar" phát triển từ tiếng Anh trung đại scymitar (khoảng năm 1300), bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ escemytre (eskemitre), bản thân nó bắt nguồn từ tiếng Latin sica (sicæ) có nghĩa là "sickle" hoặc "con dao cong chuyên dụng". Tóm lại, nguồn gốc của từ tiếng Anh "scimitar" có thể bắt nguồn từ tiếng Ba Tư "şīmār", được mượn từ tiếng Phạn thông qua các ngôn ngữ Ấn Độ cổ đại được nói ở Ba Tư trước khi Hồi giáo xuất hiện.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningthanh mã tấu, thanh đại đao

namespace
Ví dụ:
  • The Ottoman cavalry carried curved scimitars with slicing edges that could slice through armor with ease.

    Kỵ binh Ottoman mang theo những thanh kiếm cong có lưỡi sắc có thể dễ dàng chém xuyên qua áo giáp.

  • The Bedouin tribesmen wielded scimitars, known as yataghan, as their primary weapons in battle.

    Người dân bộ lạc Bedouin sử dụng dao cong, được gọi là yataghan, làm vũ khí chính trong chiến đấu.

  • The scintillating glow of the scimitar's blade in the sun rendered its owner both terrifying and mesmerizing.

    Ánh sáng lấp lánh của lưỡi kiếm dưới ánh mặt trời khiến chủ nhân của nó vừa đáng sợ vừa mê hoặc.

  • The knights of Granada faced a barrage of scimitars in their final stand, a symbolic end to a centuries-long struggle against Islamic warriors.

    Các hiệp sĩ Granada phải đối mặt với một loạt kiếm cong trong trận chiến cuối cùng của họ, một kết thúc mang tính biểu tượng cho cuộc đấu tranh kéo dài hàng thế kỷ chống lại các chiến binh Hồi giáo.

  • The scimitar's signature curved shape allowed for powerful thrusts and slashes that left deep, deadly wounds.

    Hình dạng cong đặc trưng của lưỡi kiếm cho phép đâm và chém mạnh mẽ để lại vết thương sâu và chết người.

  • The Moslem cavalry rode into battle with scimitars flashing in the light, ultimately overpowering the Crusader knights.

    Kỵ binh Hồi giáo lao vào trận chiến với những thanh kiếm cong lóe sáng trong ánh sáng, cuối cùng đã đánh bại được các hiệp sĩ Thập Tự Chinh.

  • The gentle curve of the scimitar's edge hid a lethal secret, one that provoked the utmost respect and awe among those who beheld it.

    Đường cong nhẹ nhàng của lưỡi kiếm ẩn chứa một bí mật chết người, một bí mật khiến những ai nhìn thấy nó đều vô cùng kính trọng và sợ hãi.

  • The deceptively ornate grip of the scimitar hid its true purpose, concealing within it a secret weapon wielded by skilled opponents.

    Chuôi kiếm được trang trí cầu kỳ che giấu mục đích thực sự của nó, ẩn chứa bên trong một vũ khí bí mật mà những đối thủ lão luyện sử dụng.

  • The Mongol conquerors feared the power of the scimitar, unleashing torrents of arrows to keep the imposing weapon at bay.

    Những kẻ chinh phục người Mông Cổ lo sợ sức mạnh của lưỡi dao cong nên đã bắn hàng loạt mũi tên để ngăn chặn thứ vũ khí đáng sợ này.

  • The scimitar, a weapon that had served as a symbol of Islamic might for centuries, ultimately fell to the more contemporary technologies of modern warfare.

    Lưỡi hái, một loại vũ khí từng là biểu tượng của sức mạnh Hồi giáo trong nhiều thế kỷ, cuối cùng đã bị thay thế bởi công nghệ chiến tranh hiện đại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches