Định nghĩa của từ panache

panachenoun

Khan tan

/pəˈnæʃ//pəˈnæʃ/

Từ "panache" bắt nguồn từ tiếng Pháp, và nguồn gốc của nó khá hấp dẫn. Từ này bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "panache," có nghĩa là "plume" hoặc "lông vũ". Vào thế kỷ 17, các kỹ nữ và người quyến rũ người Pháp đội những bộ tóc giả cầu kỳ được trang trí bằng lông vũ, ren và các đồ trang trí khác. Những kiểu tóc cầu kỳ này được gọi là "panaches." Theo thời gian, thuật ngữ "panache" đã phát triển để mô tả phong cách thời trang và hào nhoáng, sự tự tin và sự vênh váo của những cá nhân toát lên vẻ thanh lịch và tinh tế. Ngày nay, "panache" được dùng để mô tả sự quyến rũ, điềm tĩnh và sự nhanh nhẹn của một người, thường trong bối cảnh tinh tế và có văn hóa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđuôi seo (chùm lông trên mũ)

meaning(nghĩa bóng) sự phô trương, sự huênh hoang; điệu b

namespace
Ví dụ:
  • The fashion designer added a touch of panache to the runway collection with bold, vivid colors and daring silhouettes.

    Nhà thiết kế thời trang đã thêm nét chấm phá cho bộ sưu tập trên sàn diễn với những màu sắc rực rỡ, tươi sáng và những đường nét táo bạo.

  • The acclaimed chef wowed the guests with her dishes, each one presented with a flourish of panache and impeccable plating.

    Đầu bếp nổi tiếng đã khiến thực khách kinh ngạc với các món ăn của mình, mỗi món đều được trình bày một cách tinh tế và hoàn hảo.

  • The star performer strutted onto the stage with an air of panache, captivating the audience with her graceful movements and magnetic personality.

    Ngôi sao biểu diễn này sải bước trên sân khấu với phong thái tự tin, quyến rũ khán giả bằng những chuyển động duyên dáng và tính cách lôi cuốn.

  • The vintage car restored by the classic car enthusiast exuded panache, with its polished exterior, shining chrome, and rich leather interior.

    Chiếc xe cổ được người đam mê xe cổ phục chế toát lên vẻ sang trọng với ngoại thất bóng bẩy, mạ crôm sáng bóng và nội thất bằng da sang trọng.

  • The event planner brought panache to the celebration with a creative concept, unique decor, and breathtaking entertainment.

    Người tổ chức sự kiện đã mang đến sự hào nhoáng cho buổi lễ với ý tưởng sáng tạo, trang trí độc đáo và chương trình giải trí ngoạn mục.

  • The advertising campaigns created by the marketing genius were full of panache, combining humor, sex appeal, and provocative messages to capture the audience's attention.

    Các chiến dịch quảng cáo do thiên tài tiếp thị này tạo ra đều rất ấn tượng, kết hợp giữa sự hài hước, sức hấp dẫn tình dục và thông điệp khiêu khích để thu hút sự chú ý của khán giả.

  • The entrepreneur's charismatic presentation and bold vision for the future showed the audience his panache, inspiring them to invest in his new venture.

    Bài thuyết trình lôi cuốn và tầm nhìn táo bạo về tương lai của doanh nhân này đã cho khán giả thấy phong cách của ông, truyền cảm hứng cho họ đầu tư vào dự án mới của ông.

  • The fashionista oozed panache with her impeccable style, from her stylish hairdo and fashionable accessories to her trendy outfits that complemented every occasion.

    Người mẫu thời trang này toát lên vẻ sành điệu với phong cách hoàn hảo của mình, từ kiểu tóc thời trang và phụ kiện hợp thời trang cho đến những bộ trang phục hợp thời trang phù hợp với mọi dịp.

  • The painter's masterful use of color and brushstrokes showcased her panache, as she breathed life into her paintings and transported the viewer into a world of beauty and enchantment.

    Việc sử dụng màu sắc và nét vẽ điêu luyện của nữ họa sĩ đã thể hiện sự tinh tế của bà khi bà thổi hồn vào các bức tranh và đưa người xem vào thế giới của vẻ đẹp và sự mê hoặc.

  • The pianist's flawless technique and jazz improvisational skills showed off her panache, delighting the audience with her virtuosic performances and bringing them to their feet in applause.

    Kỹ thuật hoàn hảo và khả năng ứng biến nhạc jazz của nghệ sĩ piano đã thể hiện sự phong cách của cô, khiến khán giả thích thú với màn trình diễn điêu luyện và khiến họ phải đứng dậy vỗ tay.