Định nghĩa của từ surfing

surfingnoun

lướt sóng

/ˈsɜːfɪŋ//ˈsɜːrfɪŋ/

Từ "surfing" có nguồn gốc từ cuối thế kỷ 19. Nó bắt nguồn từ thuật ngữ "surf-riding", ám chỉ việc lướt hoặc băng qua bề mặt đại dương trên một con sóng. Bản thân từ "surf" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "sorphr", có nghĩa là "rollers" hoặc "sóng". Vào đầu thế kỷ 20, thuật ngữ "surfing" nổi lên như một cụm từ phổ biến và chuẩn hóa hơn. Ban đầu, nó được sử dụng để mô tả hành động lướt sóng trên ván gỗ, thường nặng và cồng kềnh. Khái niệm lướt sóng hiện đại, tập trung vào những tấm ván nhỏ hơn, nhẹ hơn và các động tác nghệ thuật, đã phát triển vào thời kỳ hậu chiến, đặc biệt là ở California. Từ "surfing" được công nhận rộng rãi vào những năm 1960, một phần là nhờ vào việc xuất bản cuốn sách "The Surfer's Journal" và sự phổ biến của văn hóa lướt sóng trong giới trẻ. Ngày nay, "surfing" được sử dụng để mô tả không chỉ hành động vật lý khi lướt sóng mà còn là văn hóa và lối sống rộng lớn hơn xung quanh môn thể thao này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningmôn lướt sóng

namespace

the sport of riding on waves while standing on a narrow board called a surfboard

môn thể thao cưỡi trên sóng khi đứng trên một tấm ván hẹp gọi là ván lướt sóng

Ví dụ:
  • to go surfing

    đi lướt sóng

  • John spends his weekends surfing the waves in Hawaii, chasing the perfect ride.

    John dành những ngày cuối tuần để lướt sóng ở Hawaii, theo đuổi những chuyến đi hoàn hảo.

  • Emily has been surfing since she was a teenager and still catches waves with ease.

    Emily đã lướt sóng từ khi còn là thiếu niên và vẫn dễ dàng bắt được sóng.

  • The group of friends packed their surfboards and headed to the coastal town for a week-long surfing trip.

    Nhóm bạn đã đóng gói ván lướt sóng và đến thị trấn ven biển để tham gia chuyến lướt sóng kéo dài một tuần.

  • After a stormy night, the beach is filled with surfers eagerly waiting for the big swells to come in.

    Sau một đêm giông bão, bãi biển tràn ngập những người lướt sóng háo hức chờ đợi những con sóng lớn ập vào.

Từ, cụm từ liên quan

the activity of looking at different things on the internet in order to find something interesting

hoạt động tìm kiếm những thứ khác nhau trên internet để tìm ra điều gì đó thú vị

Từ, cụm từ liên quan