Định nghĩa của từ leash

leashnoun

dây xích

/liːʃ//liːʃ/

Nguồn gốc của từ "leash" có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Anh cổ "lēase" có nghĩa là "noose" hoặc "snare" dùng để bắt động vật hoang dã. Thuật ngữ này sau đó được dùng để mô tả một dải vật liệu mềm dẻo, thường làm bằng da, dùng để trói và dắt chó. Cách sử dụng thuật ngữ này có từ thời tiếng Anh trung đại, khi nó thường được gọi là "leeshode" hoặc "leaesord". Thuật ngữ "leash" trở nên phổ biến hơn trong thời đại Victoria khi việc dắt chó đi dạo trở thành trò tiêu khiển phổ biến trong giới thượng lưu. Ngày nay, thuật ngữ "leash" thường được dùng để mô tả bất kỳ vật liệu mềm dẻo nào, thường làm bằng vật liệu tổng hợp, dùng để trói và dắt động vật, bao gồm chó, mèo và ngựa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningdây buộc chó săn, xích chó săn

meaningbộ ba chó săn; bộ ba thỏ rừng

meaning(nghành dệt) cái go

type ngoại động từ

meaningbuộc bằng dây, thắt bằng dây

namespace
Ví dụ:
  • The dog happily pulled on its leash as its owner walked it around the park.

    Chú chó vui vẻ kéo dây xích khi chủ của nó dắt nó đi dạo quanh công viên.

  • Remember to keep the dog on a leash while walking in crowded public areas.

    Nhớ xích chó lại khi đi dạo ở nơi công cộng đông đúc.

  • The leash was securely fastened around the puppy's collar as it explored its new surroundings.

    Dây xích được buộc chặt quanh cổ của chú chó con khi nó khám phá môi trường xung quanh mới.

  • The elderly woman carried a sturdy leather leash for her small pug, reluctant to let him run too far.

    Người phụ nữ lớn tuổi mang theo một sợi dây da chắc chắn cho chú chó pug nhỏ của mình, không muốn để nó chạy quá xa.

  • The dog obediently lunged towards the leash as its owner called it back from chasing a passing squirrel.

    Con chó ngoan ngoãn lao về phía dây xích khi chủ của nó gọi nó quay lại sau khi đuổi theo một con sóc đang đi ngang qua.

  • The pet stores sold a variety of leashes, from simple nylon straps to stylish leather harnesses.

    Các cửa hàng thú cưng bán nhiều loại dây xích, từ dây nylon đơn giản đến dây nịt bằng da thời trang.

  • The leash was extended to allow the tall, energetic breed more freedom during their jogs.

    Dây xích được kéo dài hơn để giống chó cao lớn, năng động này có nhiều tự do hơn khi chạy bộ.

  • The leash prevented the dog from jumping on strangers or pulling too far ahead during walks.

    Dây xích giúp chó không nhảy lên người lạ hoặc chạy quá xa khi đi dạo.

  • The dog's trainer encouraged her to wear a harness with a leash, as it allowed for more control during the training sessions.

    Người huấn luyện chó đã khuyến khích cô ấy đeo dây nịt có dây xích vì như vậy cô ấy có thể kiểm soát tốt hơn trong các buổi huấn luyện.

  • The leash saved the dog from running into the busy streets when passing by a crowded area.

    Chiếc dây xích đã cứu chú chó khỏi chạy ra đường phố đông đúc khi đi qua khu vực đông đúc.

Từ, cụm từ liên quan

All matches

Thành ngữ

strain at the leash
(informal)to want to do something very much
  • Like all youngsters, he's straining at the leash to leave home.