Định nghĩa của từ wipeout

wipeoutnoun

quét sạch

/ˈwaɪpaʊt//ˈwaɪpaʊt/

Từ "wipeout" có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19, đặc biệt là trong thế giới lướt sóng. Ban đầu, nó ám chỉ "wipe-out" hoặc "wiping out", một thuật ngữ dùng để mô tả người lướt ván mất kiểm soát, ngã xuống hoặc bị một con sóng lớn đánh bại. Theo thời gian, cụm từ này mang một ý nghĩa rộng hơn, biểu thị sự thất bại hoặc thất bại hoàn toàn, thường mang ý nghĩa loại bỏ hoặc hủy diệt hoàn toàn và đột ngột. Thuật ngữ lóng này trở nên phổ biến vào những năm 1960 và 1970, thời kỳ hoàng kim của văn hóa lướt sóng, và nhanh chóng lan rộng ra ngoài phạm vi lướt sóng đến nhiều bối cảnh khác nhau, chẳng hạn như thể thao, âm nhạc và ngôn ngữ hàng ngày. Ngày nay, "wipeout" được sử dụng rộng rãi để mô tả sự thất bại hoặc chiến thắng đột ngột và quyết định, thường mang ý nghĩa kịch tính và phấn khích.

namespace

complete failure, defeat or destruction

sự thất bại hoàn toàn, sự đánh bại hoặc sự hủy diệt

Ví dụ:
  • The party faces virtual wipeout in the election.

    Đảng này đang đứng trước nguy cơ bị xóa sổ trong cuộc bầu cử.

  • a 5–0 wipeout

    một trận thua 5–0

  • In the beach volleyball tournament, the opponents experienced a total wipeout in the third set.

    Ở giải đấu bóng chuyền bãi biển, đối thủ đã bị loại hoàn toàn ở set thứ ba.

  • The skier caused a wipeout on the steepest run of the ski slalom, ending his chances for the gold medal.

    Vận động viên trượt tuyết đã bị trượt ngã ở đoạn đường dốc nhất của môn trượt tuyết ngoằn ngoèo, chấm dứt cơ hội giành huy chương vàng.

  • The surfer's wipeout was particularly dramatic as he attempted a big jump and failed to make it out of the water.

    Vụ việc người lướt sóng này bị ngã đặc biệt nghiêm trọng khi anh ta cố thực hiện một cú nhảy lớn nhưng không thể thoát ra khỏi mặt nước.

a fall from a surfboard

một cú ngã từ ván lướt sóng