Định nghĩa của từ surfeit

surfeitnoun

Surfeit

/ˈsɜːfɪt//ˈsɜːrfɪt/

Từ "surfeit" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14. Từ này được hình thành bằng cách kết hợp các từ "sur", nghĩa là "quá" và "fait", nghĩa là "feast" hoặc "bữa ăn". Do đó, surfeit ban đầu ám chỉ trạng thái quá no sau một bữa ăn thịnh soạn hoặc quá mức. Từ này đã phát triển theo thời gian để có nghĩa rộng hơn ngoài thức ăn. Ngày nay, "surfeit" cũng có thể ám chỉ sự dư thừa hoặc quá mức của những thứ khác, chẳng hạn như cảm xúc, trải nghiệm hoặc thông tin. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh văn học và thơ ca để mô tả cảm giác bị choáng ngợp hoặc kiệt sức vì một điều gì đó. Về bản chất, "surfeit" phản ánh ý tưởng rằng có thể có quá nhiều thứ tốt và đôi khi điều quan trọng là phải điều độ lượng thức ăn nạp vào cơ thể để duy trì lối sống lành mạnh và cân bằng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự ăn uống nhiều quá

meaningsự ngấy (vì ăn nhiều quá)

type ngoại động từ

meaningcho ăn uống nhiều quá

meaningngấy (vì ăn uống... nhiều quá)

namespace
Ví dụ:
  • The restaurant's seafood platter left us feeling pleasantly surfeited with lobster, crab, and shrimp.

    Đĩa hải sản của nhà hàng khiến chúng tôi cảm thấy no nê với tôm hùm, cua và tôm.

  • After gorging on countless slices of pizza, our group was contentedly surfeited and too full to even think about dessert.

    Sau khi ăn ngấu nghiến vô số miếng pizza, nhóm chúng tôi đã thỏa mãn và no đến nỗi không còn nghĩ đến món tráng miệng nữa.

  • The annual community feast provided enough food to surfeit a small army, from savory stews to sweet treats.

    Bữa tiệc cộng đồng thường niên cung cấp đủ thức ăn cho một đội quân nhỏ, từ món hầm mặn đến các món ngọt.

  • The air was thick with the scent of freshly baked bread, making our senses temporarily surfeited and saturated.

    Không khí nồng nặc mùi bánh mì mới nướng, khiến các giác quan của chúng tôi tạm thời no nê và bão hòa.

  • My outfit was surfeited with various patterns and colors, causing my grandmother to gently suggest I tone it down a bit.

    Trang phục của tôi quá nhiều họa tiết và màu sắc, khiến bà tôi phải nhẹ nhàng gợi ý tôi nên mặc đồ đơn giản hơn một chút.

  • The art exhibit left us all surfeited with visual stimulation, from vibrant canvases to detailed sculptures.

    Triển lãm nghệ thuật đã mang đến cho chúng tôi sự kích thích thị giác, từ những bức tranh sống động đến những tác phẩm điêu khắc chi tiết.

  • After indulging in multiple servings of Thanksgiving dinner, some members of my family were beginning to feel uncomfortably surfeited.

    Sau khi thưởng thức nhiều bữa tối Lễ Tạ ơn, một số thành viên trong gia đình tôi bắt đầu cảm thấy khó chịu vì no.

  • The city was surfeited with activity during rush hour, with honking cars and bustling pedestrians clogging the streets.

    Thành phố tràn ngập hoạt động vào giờ cao điểm, với tiếng còi xe inh ỏi và dòng người đi bộ tấp nập trên đường phố.

  • The conference session left us feeling surfeited with information, from detailed presentations to heated debates.

    Phiên họp hội nghị khiến chúng tôi cảm thấy tràn ngập thông tin, từ các bài thuyết trình chi tiết đến các cuộc tranh luận sôi nổi.

  • After sampling a wide variety of exotic fruits at the farmer's market, our taste buds were briefly surfeited and overwhelmed.

    Sau khi nếm thử nhiều loại trái cây kỳ lạ tại chợ nông sản, vị giác của chúng tôi thoáng chốc trở nên no nê và choáng ngợp.