Định nghĩa của từ staleness

stalenessnoun

sự cũ kỹ

/ˈsteɪlnəs//ˈsteɪlnəs/

Từ "staleness" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ. Động từ "stael" hoặc "stal" có nghĩa là "phai tàn" hoặc "héo mòn", và thường được dùng để mô tả sự khô héo hoặc thối rữa của những thứ như trái cây, thảo mộc hoặc rượu vang. Từ "staleness" có thể đã phát triển thành dạng danh từ của động từ này, mô tả trạng thái cũ kỹ hoặc mất đi sự tươi mới. Vào thế kỷ 14, từ "staleness" bắt đầu được sử dụng rộng rãi hơn để mô tả cảm giác chung về sự nhạt nhẽo, buồn tẻ hoặc thiếu sức sống. Cảm giác cũ kỹ này thường được dùng để mô tả những thứ như không khí cũ kỹ, sự hài hước cũ kỹ hoặc mối quan hệ cũ kỹ. Theo thời gian, từ "staleness" cũng mang hàm ý về một thứ gì đó lỗi thời, cũ kỹ hoặc thiếu sự thú vị, nhưng nguồn gốc ban đầu của nó trong ý tưởng về những thứ đang khô héo hoặc thối rữa vẫn còn rõ ràng.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtình trạng cũ; tình trạng ôi, tình trạng chớm thối, tình trạng chớm hỏng (bánh, thịt, trứng...)

meaningtính chất cũ rích (tin tức...); sự nhạt nhẽo (câu nói đùa...)

meaningtình trạng mụ mẫm (học sinh học nhiều quá)

namespace

the fact of not being fresh and tasting or smelling unpleasant

thực tế là không tươi và có mùi hoặc vị khó chịu

Ví dụ:
  • Herb mixtures can help to eliminate mustiness and staleness.

    Hỗn hợp thảo mộc có thể giúp loại bỏ mùi mốc và ôi thiu.

  • The bread in the back of the pantry had become so stale that it crumbled into dust at the touch.

    Chiếc bánh mì ở phía sau tủ đựng thức ăn đã cũ đến mức vỡ vụn thành bụi khi chạm vào.

  • After being left in the refrigerator for a week, the leftovers had acquired an unpleasant staleness.

    Sau khi để trong tủ lạnh một tuần, thức ăn còn thừa đã có mùi ôi thiu khó chịu.

  • The apples in the fruit bowl were starting to lose their crispness and develop a stale taste.

    Những quả táo trong bát đựng trái cây bắt đầu mất độ giòn và có vị ôi thiu.

  • The old spices in the back of the closet had lost their flavor due to staleness.

    Những lọ gia vị cũ ở phía sau tủ đã mất đi hương vị vì để lâu.

the fact that something has been said or done too many times before and is no longer interesting or exciting

thực tế là một điều gì đó đã được nói hoặc làm quá nhiều lần trước đó và không còn thú vị hoặc hấp dẫn nữa

Ví dụ:
  • She needed something to break the staleness of her routine.

    Cô ấy cần thứ gì đó để phá vỡ sự nhàm chán trong thói quen của mình.

Từ, cụm từ liên quan