danh từ
lượng quá tải
ngoại động từ
chất quá nặng
Quá tải
/ˌəʊvəˈləʊd//ˌəʊvərˈləʊd/"Overload" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19, kết hợp tiền tố "over-" (có nghĩa là "quá nhiều" hoặc "excessively") với danh từ "load", có nghĩa là gánh nặng hoặc trọng lượng. Bản thân từ "load" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, bắt nguồn từ động từ "hlædan" (tải hoặc mang). Ban đầu ám chỉ gánh nặng về thể chất, "overload" đã mở rộng để bao hàm nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm mạch điện, xử lý thông tin và thậm chí là căng thẳng về mặt cảm xúc, phản ánh khái niệm vượt quá khả năng hoặc giới hạn.
danh từ
lượng quá tải
ngoại động từ
chất quá nặng
to put too great a load on something
đặt gánh nặng quá lớn lên cái gì đó
xe tải quá tải
to give somebody too much of something
cung cấp cho ai đó quá nhiều thứ gì đó
Anh ấy đang bị quá tải với những trách nhiệm.
Đừng làm học sinh quá tải với thông tin.
to put too great a demand on a computer, an electrical system, etc. causing it to fail
đặt ra yêu cầu quá lớn cho máy tính, hệ thống điện, v.v. khiến nó bị hỏng
Đèn tắt vì hệ thống quá tải.
All matches