Định nghĩa của từ isolating

isolatingadjective

cô lập

/ˈaɪsəleɪtɪŋ//ˈaɪsəleɪtɪŋ/

Từ "isolating" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ tiếng Latin "isolatus", có nghĩa là "separated" hoặc "một mình". Thuật ngữ tiếng Latin này là một từ phái sinh của "insula", có nghĩa là "hòn đảo". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "isolatus" được mượn vào tiếng Anh trung đại là "isolatiing", ban đầu có nghĩa là "tách biệt khỏi những người khác" hoặc "đặt ra ngoài". Theo thời gian, cách viết đã phát triển thành "isolating," và ý nghĩa của nó mở rộng để bao gồm ý nghĩa "tách biệt hoặc ngắt kết nối một cái gì đó khỏi những người khác" hoặc "làm cho một cái gì đó bị cô lập". Ngày nay, "isolating" có nhiều ứng dụng, từ y học và khoa học đến các bối cảnh xã hội và văn hóa. Cho dù ám chỉ sự cô lập về mặt thể chất, sự ngắt kết nối về mặt cảm xúc hay sự phân biệt xã hội, từ "isolating" vẫn tiếp tục truyền tải ý tưởng về sự tách biệt hoặc ngắt kết nối khỏi những người khác.

Tóm Tắt

typetính từ

meaning(thuộc đơn ngữ phân tích tính) đơn lập

typeDefault

meaningcô lập, phân tích, tách

meaningi. of a root tách căn thức

namespace
Ví dụ:
  • In order to prevent the spread of the virus, the government has implemented isolating measures, such as quarantines and social distancing.

    Để ngăn chặn sự lây lan của vi-rút, chính phủ đã thực hiện các biện pháp cách ly, chẳng hạn như kiểm dịch và giãn cách xã hội.

  • The patient's condition became increasingly isolating as she's been confined to her hospital room for several weeks.

    Tình trạng của bệnh nhân ngày càng trở nên cô lập hơn khi cô phải nằm trong phòng bệnh suốt nhiều tuần.

  • After undergoing surgery, the doctor advised her to refrain from socializing and stay in isolation for a week to prevent any infections.

    Sau khi phẫu thuật, bác sĩ khuyên cô nên hạn chế giao tiếp xã hội và cách ly trong một tuần để ngăn ngừa nhiễm trùng.

  • Jessica's introverted nature often led her to feel isolating at social events, as she struggled to initiate conversation and connect with others.

    Bản tính hướng nội của Jessica thường khiến cô cảm thấy bị cô lập tại các sự kiện xã hội, vì cô gặp khó khăn trong việc bắt đầu cuộc trò chuyện và kết nối với người khác.

  • The person's drug addiction had become so severe that they became increasingly isolated from their family and friends.

    Tình trạng nghiện ma túy của người đó đã trở nên nghiêm trọng đến mức họ ngày càng xa lánh gia đình và bạn bè.

  • The intensity of the storm forced the family to stay indoors and isolate themselves from the community for several days.

    Cường độ của cơn bão buộc gia đình phải ở trong nhà và cách ly khỏi cộng đồng trong nhiều ngày.

  • The siblings' long-standing feud had led to years of emotional isolation, causing a significant rift in their relationship.

    Mối thù lâu năm giữa hai anh em đã dẫn đến nhiều năm cô lập về mặt tình cảm, gây ra rạn nứt đáng kể trong mối quan hệ của họ.

  • Due to the side effects of the chemotherapy, the cancer patient preferred to remain isolated from other cancer patients to avoid any further emotional distress.

    Do tác dụng phụ của hóa trị, bệnh nhân ung thư muốn cách ly với những bệnh nhân ung thư khác để tránh bất kỳ đau khổ về mặt cảm xúc nào nữa.

  • The artist found solace in isolating herself in her studio for hours at a time, allowing her to delve into her creative thoughts uninterrupted.

    Nghệ sĩ này tìm thấy niềm an ủi khi tự cô lập mình trong phòng làm việc hàng giờ liền, cho phép cô đắm mình vào những suy nghĩ sáng tạo mà không bị gián đoạn.

  • After moving to a new city, the recent graduate felt isolating as she struggled to establish new connections and friendships in a new environment.

    Sau khi chuyển đến một thành phố mới, sinh viên mới tốt nghiệp này cảm thấy bị cô lập khi phải vật lộn để thiết lập các mối quan hệ và tình bạn mới trong môi trường mới.

Từ, cụm từ liên quan

All matches