Định nghĩa của từ air support

air supportnoun

hỗ trợ không quân

/ˈeə səpɔːt//ˈer səpɔːrt/

Thuật ngữ "air support" dùng để chỉ việc sử dụng máy bay để hỗ trợ và tăng cường cho lực lượng mặt đất trong các hoạt động quân sự. Nguồn gốc của thuật ngữ này có thể bắt nguồn từ Thế chiến II, trong thời gian đó các cuộc tấn công không đối đất đã trở thành một phần quan trọng của nhiều chiến lược quân sự. Thuật ngữ "air support" được đặt ra để mô tả vai trò quan trọng của sức mạnh không quân trong việc cung cấp thêm hỏa lực và nguồn lực cho lực lượng mặt đất, những người thường xuyên phải đối mặt với các tình huống chiến đấu khó khăn và nguy hiểm. Khi công nghệ không quân tiếp tục phát triển, khả năng hỗ trợ trên không cũng vậy, khiến nó trở thành một thành phần ngày càng thiết yếu của các chiến lược quân sự hiện đại. Ngày nay, hỗ trợ trên không đóng vai trò quan trọng trong nhiều loại hoạt động quân sự, từ các nhiệm vụ tìm kiếm và cứu nạn và nỗ lực gìn giữ hòa bình đến các tình huống chiến đấu và nhiệm vụ đặc biệt. Kích thước và loại máy bay được sử dụng để hỗ trợ trên không có thể thay đổi rất nhiều, tùy thuộc vào bản chất của nhiệm vụ và nhu cầu cụ thể của lực lượng mặt đất liên quan. Trong nhiều trường hợp, các đơn vị hỗ trợ trên không phối hợp chặt chẽ với lực lượng mặt đất để phối hợp hành động của họ và tối đa hóa hiệu quả của họ, khiến hỗ trợ trên không trở thành một thành phần không thể thiếu trong các hoạt động quân sự hiện đại.

namespace
Ví dụ:
  • The army requested air support during the enemy's advance, and tactical aircraft were quickly deployed to provide cover and eliminate enemy forces.

    Quân đội đã yêu cầu hỗ trợ trên không trong quá trình tiến công của địch, và máy bay chiến thuật đã nhanh chóng được triển khai để yểm trợ và tiêu diệt lực lượng địch.

  • The fighter jets provided air support as the ground troops pushed forward, making it easier for them to advance and repel counter-attacks.

    Máy bay chiến đấu hỗ trợ trên không khi quân bộ tiến lên phía trước, giúp họ dễ dàng tiến lên và đẩy lùi các cuộc phản công.

  • The helicopter gunships flew overhead, providing much-needed air support to the infantry who were struggling to hold their ground against the intense enemy fire.

    Các trực thăng chiến đấu bay trên cao, cung cấp sự hỗ trợ trên không rất cần thiết cho lực lượng bộ binh đang đấu tranh để giữ vững vị trí trước hỏa lực dữ dội của kẻ thù.

  • The air support proved to be decisive in turning the tide of the battle, as it allowed the ground troops to gain a strategic advantage over their opponents.

    Sự hỗ trợ trên không đã chứng tỏ có vai trò quyết định trong việc xoay chuyển cục diện trận chiến, vì nó giúp lực lượng bộ binh giành được lợi thế chiến lược so với đối thủ.

  • The air support played a crucial role in the success of the military operation, as it enabled the ground forces to achieve their objectives while minimizing their own casualties.

    Sự hỗ trợ trên không đóng vai trò quan trọng trong thành công của hoạt động quân sự, vì nó giúp lực lượng mặt đất đạt được mục tiêu của mình đồng thời giảm thiểu thương vong.

  • With the threat of air support looming over them, the enemy hesitantly retreated, realizing that they were no match for the combined might of the ground and air forces.

    Với mối đe dọa từ sự hỗ trợ trên không, kẻ thù đã do dự rút lui, nhận ra rằng họ không phải là đối thủ của sức mạnh kết hợp của lực lượng trên bộ và trên không.

  • The air support not only provided cover for the ground troops but also destroyed key enemy targets such as armored vehicles and communication centers.

    Sự hỗ trợ trên không không chỉ bảo vệ cho lực lượng bộ binh mà còn phá hủy các mục tiêu quan trọng của địch như xe bọc thép và trung tâm liên lạc.

  • As the bitter conflict continued, the air support became an even more critical component of the military strategy, allowing the ground forces to press forward and seize strategic positions.

    Khi cuộc xung đột khốc liệt tiếp diễn, sự hỗ trợ trên không trở thành một thành phần quan trọng hơn của chiến lược quân sự, cho phép lực lượng mặt đất tiến lên và chiếm giữ các vị trí chiến lược.

  • Despite the intense enemy resistance, the air support remained steadfast, providing much-needed support and reinforcing the spirits of the troops below.

    Bất chấp sự kháng cự dữ dội của kẻ thù, sự hỗ trợ trên không vẫn kiên định, cung cấp sự hỗ trợ rất cần thiết và củng cố tinh thần cho quân lính bên dưới.

  • With the enemy on the ropes and the reinforcements arriving in the rear, the air support played a vital role in ensuring the final victory, enabling the ground forces to prevail against their foes.

    Khi kẻ thù ở thế bị động và quân tiếp viện đến từ phía sau, sự hỗ trợ trên không đóng vai trò quan trọng trong việc đảm bảo chiến thắng cuối cùng, giúp lực lượng mặt đất giành chiến thắng trước kẻ thù.

Từ, cụm từ liên quan