Định nghĩa của từ victim support

victim supportnoun

hỗ trợ nạn nhân

/ˌvɪktɪm səˈpɔːt//ˌvɪktɪm səˈpɔːrt/

Thuật ngữ "victim support" xuất phát từ sự công nhận rằng những cá nhân bị ảnh hưởng bởi tội phạm, thảm họa hoặc các sự kiện đau thương khác thường cần sự hỗ trợ chuyên biệt để đối phó với tác động về thể chất, cảm xúc và tâm lý của những trải nghiệm của họ. Thuật ngữ "victim" ban đầu xuất hiện trong bối cảnh pháp lý, ám chỉ một người bị tổn hại bởi tội phạm. Tuy nhiên, sự hiểu biết toàn diện hơn về nạn nhân đã mở rộng để bao gồm các hình thức chấn thương rộng hơn, bao gồm nạn nhân của thiên tai, tai nạn và chiến tranh. "Hỗ trợ nạn nhân" đề cập đến một loạt các biện pháp can thiệp và dịch vụ được thiết kế để giúp nạn nhân chữa lành, phục hồi và xây dựng lại cuộc sống của họ. Nó có thể bao gồm tư vấn, vận động, hỗ trợ tài chính, giới thiệu nguồn lực và cơ hội giáo dục. Khái niệm hỗ trợ nạn nhân thừa nhận quyền và phẩm giá của nạn nhân, tìm cách trao quyền cho họ và đảm bảo họ tham gia tích cực vào quá trình phục hồi. Nguồn gốc của nó nằm ở truyền thống nhân đạo ưu tiên lòng trắc ẩn, sự tôn trọng và công lý cho tất cả mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • After the traumatic incident, the victim sought solace in the local victim support group to help her cope with the emotional fallout.

    Sau sự cố đau thương, nạn nhân đã tìm đến nhóm hỗ trợ nạn nhân địa phương để giúp cô đối phó với hậu quả về mặt cảm xúc.

  • The charitable organization receives numerous requests for victim support in the form of financial aid, counseling, and legal assistance.

    Tổ chức từ thiện này nhận được nhiều yêu cầu hỗ trợ nạn nhân dưới hình thức viện trợ tài chính, tư vấn và hỗ trợ pháp lý.

  • The victim support team provides a safe and nurturing environment for survivors of abuse, where they can receive emotional and practical support.

    Nhóm hỗ trợ nạn nhân cung cấp một môi trường an toàn và nuôi dưỡng cho những người sống sót sau lạm dụng, nơi họ có thể nhận được sự hỗ trợ về mặt tình cảm và thực tế.

  • The victim was grateful for the ongoing support provided by the victim support service, which helped her regain her confidence and sense of security.

    Nạn nhân rất biết ơn sự hỗ trợ liên tục của dịch vụ hỗ trợ nạn nhân, giúp cô lấy lại sự tự tin và cảm giác an toàn.

  • The victim's family appointed a victim support advocate who supported them through the justice process and helped them understand their legal rights.

    Gia đình nạn nhân đã chỉ định một người ủng hộ nạn nhân để hỗ trợ họ trong suốt quá trình tố tụng và giúp họ hiểu được các quyền hợp pháp của mình.

  • The victim support centre opened its doors to offer assistance to individuals who have survived sexual assault, domestic abuse, and other violent crimes.

    Trung tâm hỗ trợ nạn nhân mở cửa để hỗ trợ những người sống sót sau vụ tấn công tình dục, bạo hành gia đình và các tội phạm bạo lực khác.

  • The victim was emotionally battered by the victimization but found strength through the support network that surrounded him, which played a vital role in his healing process.

    Nạn nhân bị tổn thương về mặt cảm xúc do bị ngược đãi nhưng đã tìm thấy sức mạnh thông qua mạng lưới hỗ trợ xung quanh mình, đóng vai trò quan trọng trong quá trình chữa lành của anh.

  • The victim's partner's conviction brought some closure to her, but she did not feel entirely safe until she engaged the victim support counsellor for ongoing support.

    Bản án dành cho bạn đời của nạn nhân đã phần nào xoa dịu nỗi đau của cô, nhưng cô vẫn không cảm thấy hoàn toàn an toàn cho đến khi cô thuê cố vấn hỗ trợ nạn nhân để được hỗ trợ liên tục.

  • In response to the increasing incidents of crime, the government launched a victim support program, which offered tailored support services to individuals who had fallen victim to crime.

    Để ứng phó với tình trạng tội phạm ngày càng gia tăng, chính phủ đã triển khai chương trình hỗ trợ nạn nhân, cung cấp các dịch vụ hỗ trợ phù hợp cho những cá nhân là nạn nhân của tội phạm.

  • The victim support organization worked diligently to raise awareness regarding the availability of support services for victims of assault, hoping to minimize future victimization and promote healing for present victims.

    Tổ chức hỗ trợ nạn nhân đã làm việc chăm chỉ để nâng cao nhận thức về việc cung cấp các dịch vụ hỗ trợ cho nạn nhân bị tấn công, với hy vọng giảm thiểu tình trạng nạn nhân trong tương lai và thúc đẩy quá trình chữa lành cho các nạn nhân hiện tại.

Từ, cụm từ liên quan

All matches