Định nghĩa của từ tech support

tech supportnoun

hỗ trợ kỹ thuật

/ˈtek səpɔːt//ˈtek səpɔːrt/

Thuật ngữ "tech support" xuất hiện vào cuối những năm 1980 với sự ra đời của máy tính cá nhân và sự gia tăng các vấn đề liên quan đến máy tính sau đó. Khi máy tính trở nên phức tạp hơn, người dùng thường thấy mình gặp phải các khó khăn kỹ thuật cần được hỗ trợ từ các chuyên gia. Thuật ngữ "hỗ trợ kỹ thuật" ra đời để mô tả các dịch vụ và tài nguyên được cung cấp để giúp người dùng vượt qua những thách thức này. Theo thời gian, cụm từ "tech support" trở thành cách phổ biến hơn để chỉ các dịch vụ này, đặc biệt là trong bối cảnh các tập đoàn và doanh nghiệp lớn có mạng máy tính phức tạp. Khi công nghệ tiếp tục phát triển, vai trò của hỗ trợ kỹ thuật đã mở rộng để bao gồm không chỉ khắc phục sự cố phần cứng và phần mềm mà còn cả an ninh mạng, quản trị mạng và đào tạo cho người dùng. Mặc dù hỗ trợ kỹ thuật vẫn là dịch vụ quan trọng đối với nhiều tổ chức, nhưng sự tinh vi ngày càng tăng của công nghệ tiêu dùng đã dẫn đến nhiều tùy chọn tự phục vụ hơn, chẳng hạn như diễn đàn trực tuyến và cơ sở kiến ​​thức, cho phép người dùng tự giải quyết nhiều vấn đề phổ biến.

namespace

technical help that a company gives to customers using their computers or other products

trợ giúp kỹ thuật mà một công ty cung cấp cho khách hàng sử dụng máy tính hoặc các sản phẩm khác của họ

a department in a company that provides technical help to its workers or customers

một bộ phận trong công ty cung cấp trợ giúp kỹ thuật cho nhân viên hoặc khách hàng của mình

Ví dụ:
  • I called tech support and they fixed it.

    Tôi đã gọi đến bộ phận hỗ trợ kỹ thuật và họ đã sửa được.

  • She works in tech support.

    Cô ấy làm việc trong bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.

  • Tech support is/are running a drop-in IT clinic.

    Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đang tổ chức một buổi tư vấn CNTT.

Từ, cụm từ liên quan