Định nghĩa của từ child maintenance

child maintenancenoun

tiền cấp dưỡng nuôi con

/ˌtʃaɪld ˈmeɪntənəns//ˌtʃaɪld ˈmeɪntənəns/

Thuật ngữ "child maintenance" dùng để chỉ khoản hỗ trợ tài chính do cha mẹ trả để trang trải chi phí nuôi con sau khi mối quan hệ giữa cha mẹ kết thúc. Khái niệm về trợ cấp nuôi con có từ thời xa xưa khi nó thường được gọi là "trợ cấp nuôi con" hoặc "alimony pendente lite" trong tiếng Latin. Thuật ngữ "child maintenance" trở nên phổ biến ở Anh vào những năm 1990, khi nó thay thế thuật ngữ trước đó là "trợ cấp cho trẻ em" để phản ánh tốt hơn bản chất của khoản hỗ trợ tài chính được cung cấp. Về bản chất, trợ cấp nuôi con là một cách để đảm bảo rằng trẻ em tiếp tục nhận được hỗ trợ tài chính và nguồn lực từ cả cha và mẹ, ngay cả khi họ không còn sống chung với nhau. Thỏa thuận này giúp giảm căng thẳng tài chính và thúc đẩy điều kiện sống tốt nhất có thể cho trẻ em trong và sau khi ly hôn hoặc ly thân.

namespace
Ví dụ:
  • After their divorce, Sarah agreed to pay child maintenance to her ex-husband to help support their two children.

    Sau khi ly hôn, Sarah đồng ý trả tiền cấp dưỡng cho chồng cũ để giúp họ nuôi hai đứa con.

  • Mark's child maintenance payments were taken directly from his salary by his employer.

    Tiền cấp dưỡng nuôi con của Mark được công ty anh trích trực tiếp từ tiền lương.

  • If the non-custodial parent fails to make their child maintenance payments, they may be subject to legal action.

    Nếu cha mẹ không có quyền nuôi con không thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng cho con, họ có thể phải chịu hành động pháp lý.

  • The child maintenance system aims to ensure that children have financial support from both parents, regardless of whether they live with them or not.

    Hệ thống trợ cấp nuôi con nhằm mục đích đảm bảo trẻ em được hỗ trợ tài chính từ cả cha và mẹ, bất kể họ có sống với nhau hay không.

  • Monique found the process of applying for child maintenance confusing and confusing, so she sought advice from a specialist organisation.

    Monique thấy quá trình nộp đơn xin trợ cấp nuôi con rất khó hiểu và phức tạp nên cô đã tìm lời khuyên từ một tổ chức chuyên môn.

  • Jane is still waiting for her ex-partner to make consistent child maintenance payments; it's affecting her family's financial situation.

    Jane vẫn đang chờ đợi người bạn đời cũ của mình thực hiện các khoản thanh toán trợ cấp nuôi con một cách nhất quán; điều này đang ảnh hưởng đến tình hình tài chính của gia đình cô.

  • The child maintenance calculator takes into account variables like the number of children, the income of both parents, and the care the children spend with each parent.

    Máy tính trợ cấp nuôi con sẽ tính đến các biến số như số lượng con, thu nhập của cả cha và mẹ và mức độ chăm sóc con cái của mỗi bên.

  • Tom was advised to seek legal advice regarding child maintenance when his spouse ceased making payments for their shared children.

    Tom được khuyên nên tìm tư vấn pháp lý về quyền cấp dưỡng nuôi con khi vợ anh ngừng chu cấp cho những đứa con chung của họ.

  • As a result of changes in the child maintenance laws, James now has to make higher payments towards their daughter's living expenses.

    Do những thay đổi trong luật cấp dưỡng nuôi con, hiện James phải trả nhiều tiền hơn cho chi phí sinh hoạt của con gái mình.

  • The child maintenance scheme helps to bridge the gap for families where one parent has limited contact with the children, ensuring they do not suffer financial hardship as a result.

    Chương trình trợ cấp nuôi con giúp thu hẹp khoảng cách cho những gia đình mà một trong hai cha mẹ có ít thời gian tiếp xúc với con cái, đảm bảo họ không phải chịu khó khăn về tài chính.

Từ, cụm từ liên quan