Định nghĩa của từ life support

life supportnoun

hỗ trợ sự sống

/ˌlaɪf səˈpɔːt//ˈlaɪf səpɔːrt/

Thuật ngữ "life support" xuất hiện trong bối cảnh y tế vào giữa thế kỷ 20, khi những tiến bộ trong công nghệ và y học dẫn đến sự phát triển của các thiết bị và máy móc y tế cứu sống. Cụm từ này đề cập đến bất kỳ sự can thiệp, thiết bị hoặc công nghệ nào được sử dụng để duy trì các chức năng sinh lý cơ bản cần thiết cho sự sống còn của con người, chẳng hạn như hô hấp, tuần hoàn và cân bằng chất lỏng. Từ "support" ngụ ý rằng các cơ chế này được sử dụng để bổ sung hoặc tăng cường các chức năng tự nhiên của cơ thể, trái ngược với việc thay thế hoàn toàn chúng, đó là vai trò của cấy ghép nội tạng hoặc nội tạng nhân tạo trong một số trường hợp. Do đó, cụm từ "life support" đã được sử dụng rộng rãi trong các cơ sở y tế như một cách để mô tả việc cung cấp dịch vụ chăm sóc y tế thiết yếu cho những cá nhân không thể duy trì các chức năng sinh lý của chính họ do chấn thương, bệnh tật hoặc các tình trạng bệnh lý khác.

namespace
Ví dụ:
  • The patient has been on life support for several weeks as their body struggles to recover from the injury.

    Bệnh nhân đã phải dùng đến máy hỗ trợ sự sống trong nhiều tuần vì cơ thể đang phải vật lộn để phục hồi sau chấn thương.

  • The intensive care unit provided life support for the accident victim, saving their life in critical times.

    Khoa chăm sóc đặc biệt đã cung cấp dịch vụ hỗ trợ sự sống cho nạn nhân vụ tai nạn, cứu sống họ trong thời điểm nguy kịch.

  • After a long battle with illness, the doctor recommended that the patient begin life support to sustain their vital functions.

    Sau một thời gian dài chiến đấu với bệnh tật, bác sĩ khuyên bệnh nhân nên bắt đầu hỗ trợ sự sống để duy trì các chức năng quan trọng.

  • The pregnant woman's premature baby was kept alive with the help of life support technology in the neonatal intensive care unit.

    Đứa con sinh non của người phụ nữ mang thai đã được giữ sống nhờ sự hỗ trợ của công nghệ hỗ trợ sự sống tại phòng chăm sóc đặc biệt dành cho trẻ sơ sinh.

  • The elderly man's heart stopped suddenly, and the paramedics rushed him to the hospital, where they were able to administer life support to revive him.

    Tim của người đàn ông lớn tuổi đột nhiên ngừng đập, và các nhân viên y tế đã nhanh chóng đưa ông đến bệnh viện, nơi họ có thể tiến hành hỗ trợ sự sống để cứu sống ông.

  • The life support machine beeped constantly as the hospital staff tended to the critically ill patient, praying for their recovery.

    Máy hỗ trợ sự sống liên tục kêu bíp khi nhân viên bệnh viện chăm sóc bệnh nhân nguy kịch, cầu nguyện cho họ hồi phục.

  • The cancer patient underwent chemotherapy, radiation therapy, and extensive life support treatments in an effort to fight the disease.

    Bệnh nhân ung thư đã trải qua hóa trị, xạ trị và các phương pháp điều trị hỗ trợ sự sống chuyên sâu để chống lại căn bệnh.

  • The young girl was in a coma for days, and her family clung to the hope that the life support would keep her alive until she could recover.

    Cô gái trẻ đã hôn mê trong nhiều ngày và gia đình cô bé bám vào hy vọng rằng phương pháp hỗ trợ sự sống sẽ giúp cô bé sống sót cho đến khi cô bé có thể hồi phục.

  • The doctors were amazed at the patient's resilience as they fought against the odds, relying on life support to sustain them every day.

    Các bác sĩ đã vô cùng kinh ngạc trước sức chịu đựng của bệnh nhân khi họ chiến đấu với bệnh tật, dựa vào sự hỗ trợ của máy móc để duy trì sự sống mỗi ngày.

  • The experiment with the life support machine showed promising results, giving hope to researchers working on finding ways to extend human life.

    Thí nghiệm với máy hỗ trợ sự sống đã cho thấy kết quả khả quan, mang lại hy vọng cho các nhà nghiên cứu đang tìm cách kéo dài tuổi thọ của con người.

Từ, cụm từ liên quan