Định nghĩa của từ income support

income supportnoun

hỗ trợ thu nhập

/ˌɪnkəm səˈpɔːt//ˌɪnkəm səˈpɔːrt/

Thuật ngữ "income support" có nguồn gốc từ Vương quốc Anh vào cuối những năm 1980 để thay thế cho thuật ngữ "an sinh xã hội". Sự thay đổi về thuật ngữ này phản ánh sự thay đổi trong chính sách của chính phủ, không còn cung cấp an sinh xã hội như một quyền lợi tự động cho tất cả công dân nữa mà chuyển sang tập trung mới vào hỗ trợ có mục tiêu, được kiểm tra theo phương tiện cho những người có nhu cầu. Khái niệm hỗ trợ thu nhập dựa trên ý tưởng rằng những người không có khả năng kiếm đủ thu nhập thông qua việc làm hoặc các phương tiện khác nên được hỗ trợ tài chính để giúp họ đáp ứng các nhu cầu cơ bản của mình. Hỗ trợ này có thể ở nhiều hình thức khác nhau, chẳng hạn như trợ cấp tiền mặt, dịch vụ hiện vật và tín dụng thuế. Việc sử dụng từ "support" thay vì "security" ngụ ý rằng hỗ trợ này nhằm giúp các cá nhân vượt qua giai đoạn khó khăn tài chính tạm thời hoặc theo chu kỳ, thay vì cung cấp giải pháp lâu dài. Sự thay đổi về ngôn ngữ này cũng phản ánh sự nhấn mạnh hơn vào tầm quan trọng của công việc như một phương tiện để đạt được sự độc lập và tự chủ, trái ngược với việc dựa vào sự hỗ trợ của chính phủ trong thời gian dài. Nhìn chung, sự xuất hiện của thuật ngữ "income support" phản ánh sự hiểu biết sâu sắc và theo ngữ cảnh hơn về đói nghèo và nhu cầu xã hội, một sự hiểu biết công nhận tầm quan trọng của hỗ trợ có mục tiêu, dựa trên phương tiện như một phần của chiến lược rộng hơn về phúc lợi xã hội và hòa nhập kinh tế.

namespace
Ví dụ:
  • The government provides income support to low-income families through various programs such as welfare, food stamps, and housing subsidies.

    Chính phủ hỗ trợ thu nhập cho các gia đình có thu nhập thấp thông qua nhiều chương trình khác nhau như phúc lợi, tem phiếu thực phẩm và trợ cấp nhà ở.

  • After losing her job, Sarah applied for income support through the local unemployment office to help her make ends meet.

    Sau khi mất việc, Sarah đã nộp đơn xin trợ cấp thu nhập thông qua văn phòng thất nghiệp địa phương để giúp cô trang trải cuộc sống.

  • Income support programs are designed to provide a safety net for individuals who are temporarily or permanently unable to support themselves financially.

    Các chương trình hỗ trợ thu nhập được thiết kế để cung cấp mạng lưới an toàn cho những cá nhân tạm thời hoặc vĩnh viễn không có khả năng tự hỗ trợ tài chính.

  • The level of income support provided can vary based on factors such as income, family size, and disability status.

    Mức hỗ trợ thu nhập có thể thay đổi tùy theo các yếu tố như thu nhập, quy mô gia đình và tình trạng khuyết tật.

  • Many retirees rely on income support from government pensions to help supplement their retirement income.

    Nhiều người về hưu dựa vào hỗ trợ thu nhập từ lương hưu của chính phủ để bổ sung thêm thu nhập khi về hưu.

  • James qualified for income support due to his disability, which allowed him to cover his medical expenses and basic living costs.

    James đủ điều kiện nhận hỗ trợ thu nhập do khuyết tật của mình, cho phép anh trang trải chi phí y tế và chi phí sinh hoạt cơ bản.

  • Income support can also be provided in the form of tax credits or deductions for eligible individuals or families.

    Hỗ trợ thu nhập cũng có thể được cung cấp dưới hình thức tín dụng thuế hoặc khấu trừ cho các cá nhân hoặc gia đình đủ điều kiện.

  • Some voluntary organizations and community groups offer income support to those in need, such as food banks and emergency assistance programs.

    Một số tổ chức tình nguyện và nhóm cộng đồng cung cấp hỗ trợ thu nhập cho những người có nhu cầu, chẳng hạn như ngân hàng thực phẩm và các chương trình hỗ trợ khẩn cấp.

  • Income support programs can be a critical resource for individuals and families experiencing financial hardship due to sudden emergencies, such as a medical crisis or natural disaster.

    Các chương trình hỗ trợ thu nhập có thể là nguồn lực quan trọng cho các cá nhân và gia đình đang gặp khó khăn về tài chính do các trường hợp khẩn cấp đột ngột, chẳng hạn như khủng hoảng y tế hoặc thiên tai.

  • Although income support can provide a essential lifeline, it's crucial to remember that these programs are meant to be temporary solutions and should be used as a stepping stone back to financial self-sufficiency.

    Mặc dù hỗ trợ thu nhập có thể cung cấp nguồn sống thiết yếu, nhưng điều quan trọng cần nhớ là các chương trình này chỉ là giải pháp tạm thời và nên được sử dụng như bước đệm để đạt được khả năng tự chủ về tài chính.

Từ, cụm từ liên quan

All matches