Định nghĩa của từ child support

child supportnoun

trợ cấp nuôi con

/ˈtʃaɪld səpɔːt//ˈtʃaɪld səpɔːrt/

Thuật ngữ "child support" dùng để chỉ sự hỗ trợ tài chính do cha mẹ cung cấp cho con cái, chủ yếu là cho các nhu cầu cơ bản của chúng như thức ăn, nơi ở và giáo dục. Trong khi khái niệm trợ cấp nuôi con có thể bắt nguồn từ các nền văn minh cổ đại như La Mã và Hy Lạp, thì việc sử dụng thuật ngữ này hiện đại có thể bắt nguồn từ thế kỷ 20. Vào đầu những năm 1900, khi tỷ lệ ly hôn tăng lên, nhiều quốc gia phương Tây bắt đầu đưa ra luật trợ cấp nuôi con như một phần của luật hôn nhân và gia đình. Mục đích là để đảm bảo rằng trẻ em không phải chịu thiệt hại về tài chính do cha mẹ ly thân hoặc ly hôn, và cả cha và mẹ đều có trách nhiệm chia sẻ trách nhiệm chu cấp cho con cái của mình. Bản thân cụm từ "child support" đã được sử dụng rộng rãi vào những năm 1970 và 1980 như một phần của phong trào rộng lớn hơn về quyền trẻ em, trong đó nhấn mạnh vào nhu cầu hỗ trợ sự phát triển về thể chất, tình cảm và trí tuệ của trẻ em. Ngày nay, trợ cấp nuôi con là một thành phần thiết yếu của luật gia đình ở hầu hết các quốc gia phương Tây và được thực thi thông qua lệnh của tòa án hoặc các quy trình hành chính để đảm bảo rằng trẻ em nhận được sự hỗ trợ tài chính mà chúng cần để phát triển.

namespace
Ví dụ:
  • In the divorce settlement, the judge ordered the father to pay $500 a month in child support until their child turns 18.

    Trong thỏa thuận ly hôn, thẩm phán ra lệnh cho người cha phải trả 500 đô la mỗi tháng tiền cấp dưỡng nuôi con cho đến khi con họ tròn 18 tuổi.

  • The mother filed for child support, as the father had not been contributing to the financial needs of their children since their separation.

    Người mẹ đã nộp đơn xin trợ cấp nuôi con vì người cha không đóng góp vào nhu cầu tài chính của các con kể từ khi họ ly thân.

  • The child support agreement includes provisions for medical and dental expenses as well as college tuition.

    Thỏa thuận cấp dưỡng nuôi con bao gồm các điều khoản về chi phí y tế, nha khoa cũng như học phí đại học.

  • The father is currently in arrears on child support payments and faces legal consequences if he does not make up the overdue amount.

    Người cha hiện đang nợ tiền cấp dưỡng nuôi con và phải đối mặt với hậu quả pháp lý nếu không trả số tiền quá hạn.

  • The mother argued for higher child support, citing the cost of living in their area and the specialized needs of their children.

    Người mẹ phản đối việc cấp dưỡng nuôi con nhiều hơn, viện dẫn chi phí sinh hoạt ở khu vực của họ và nhu cầu đặc biệt của con cái họ.

  • The child support arrangement will be reviewed every three years to adjust for changes in circumstances, such as increases in income or additional expenses.

    Thỏa thuận cấp dưỡng nuôi con sẽ được xem xét lại ba năm một lần để điều chỉnh theo những thay đổi trong hoàn cảnh, chẳng hạn như thu nhập tăng hoặc chi phí bổ sung.

  • The father has been consistently making his child support payments, demonstrating his commitment to his parental responsibilities.

    Người cha đã thực hiện nghĩa vụ cấp dưỡng nuôi con một cách nhất quán, chứng tỏ ông đã thực hiện đúng trách nhiệm làm cha mẹ.

  • The child support order also includes provisions for shared custody, allowing both parents to be actively involved in their child's upbringing.

    Lệnh cấp dưỡng nuôi con cũng bao gồm các điều khoản về quyền nuôi con chung, cho phép cả cha và mẹ đều tham gia tích cực vào việc nuôi dạy con.

  • The mother was awarded retroactive child support to cover expenses incurred during the time that the father was failing to meet his obligations.

    Người mẹ được cấp tiền cấp dưỡng nuôi con để trang trải các chi phí phát sinh trong thời gian người cha không thực hiện nghĩa vụ của mình.

  • The child support agreement outlines a specific schedule for payments, as well as penalties for failure to make a payment or other breach of the terms.

    Thỏa thuận cấp dưỡng nuôi con nêu rõ lịch trình thanh toán cụ thể cũng như hình phạt nếu không thanh toán hoặc vi phạm các điều khoản.