Định nghĩa của từ technical support

technical supportnoun

hỗ trợ kỹ thuật

/ˌteknɪkl səˈpɔːt//ˌteknɪkl səˈpɔːrt/

Thuật ngữ "technical support" xuất hiện trong thời kỳ công nghệ phát triển nhanh chóng vào cuối thế kỷ 20. Sự phát triển của máy tính cá nhân, mạng máy tính và các thiết bị kỹ thuật số đã dẫn đến nhu cầu hỗ trợ thiết lập, vận hành, khắc phục sự cố và bảo trì tăng đột biến. Để đáp ứng nhu cầu này, các doanh nghiệp và tổ chức đã thành lập các phòng ban hoặc nhóm hỗ trợ kỹ thuật chuyên dụng. Cụm từ "technical support" đề cập đến các dịch vụ và tài nguyên do các phòng ban này cung cấp để giúp người dùng vượt qua mọi thách thức công nghệ mà họ có thể gặp phải. Nó bao gồm hỗ trợ phần mềm và phần cứng, khuyến nghị kỹ thuật, đào tạo và dịch vụ bảo trì nhằm nâng cao hiệu suất hệ thống, độ tin cậy và bảo mật. Về bản chất, hỗ trợ kỹ thuật được thiết kế để thu hẹp khoảng cách giữa sự phức tạp về công nghệ và sự tiện lợi của người dùng, giúp các cá nhân và tổ chức có thể tối đa hóa tiềm năng của mình và tận dụng tối đa lợi ích từ các công nghệ tiên tiến.

namespace

technical help that a company gives to customers using their computers or other products

trợ giúp kỹ thuật mà một công ty cung cấp cho khách hàng sử dụng máy tính hoặc các sản phẩm khác của họ

Ví dụ:
  • All our software licences include technical support.

    Tất cả giấy phép phần mềm của chúng tôi đều bao gồm hỗ trợ kỹ thuật.

  • For technical support click on one of the links below.

    Để được hỗ trợ kỹ thuật, hãy nhấp vào một trong các liên kết bên dưới.

a department in a company that provides technical help to its workers or customers

một bộ phận trong công ty cung cấp trợ giúp kỹ thuật cho nhân viên hoặc khách hàng của mình

Ví dụ:
  • Report the fault to technical support.

    Báo cáo lỗi cho bộ phận hỗ trợ kỹ thuật.

  • Technical support has/have fixed it.

    Bộ phận hỗ trợ kỹ thuật đã khắc phục sự cố.