Định nghĩa của từ tea party

tea partynoun

tiệc trà

/ˈtiː pɑːti//ˈtiː pɑːrti/

Thuật ngữ "tea party" ban đầu ám chỉ một loại sự kiện xã hội cụ thể, có nguồn gốc từ Anh vào đầu thế kỷ 18. Trong thời gian này, những người phụ nữ giàu có mời nhau đến nhà để thưởng thức trà xa xỉ nhập khẩu từ Trung Quốc và Ấn Độ, và thưởng thức bánh ngọt và bánh nướng thơm ngon. Những buổi tụ họp này tạo không gian cho phụ nữ giao lưu và tham gia vào các cuộc trò chuyện trí tuệ mà không có sự giám sát của đàn ông, vì các chuẩn mực xã hội chung quy định rằng phụ nữ không được xuất hiện ở nơi công cộng nếu không có người đàn ông đi kèm. Ý tưởng về tiệc trà ngày càng phổ biến ở Anh và đến giữa thế kỷ 19, nó đã trở thành một phong tục xã hội phổ biến đối với phụ nữ thuộc mọi tầng lớp xã hội. Tuy nhiên, khái niệm này trở nên phổ biến ở Mỹ vào năm 1773 trong sự kiện Tiệc trà Boston, một sự kiện quan trọng khởi đầu cho Cách mạng Hoa Kỳ. Thuật ngữ "tea party" đã có sự thay đổi về mặt ngữ nghĩa sau sự cố này, gắn liền với hoạt động chính trị và xã hội hơn là chỉ là một cuộc tụ họp nhàn nhã để uống trà. Trong Phong trào Dân quyền Hoa Kỳ, thuật ngữ này một lần nữa lại được phổ biến trong bối cảnh các cuộc biểu tình chính trị. Năm 2009, thuật ngữ "tea party" lại xuất hiện trở lại trong nền chính trị Hoa Kỳ, khi một phong trào cơ sở nổi lên, phù hợp với các nguyên tắc bảo thủ và phản đối sự can thiệp lớn hơn của chính phủ, "tea party" một lần nữa lại khuấy động thế giới. Tóm lại, mặc dù nguồn gốc của thuật ngữ "tea party" nằm ở vị thế là một sự kiện xã hội dành cho người giàu, nhưng theo thời gian, nó đã phát triển để biểu thị nhiều ý nghĩa khác nhau: một không gian giải phóng phụ nữ, một biểu tượng của sự phản kháng và một lời kêu gọi hành động chính trị. Lịch sử đa dạng và gây tranh cãi của thuật ngữ “tiệc trà” phản ánh những hàm ý liên tục thay đổi của ngôn ngữ trong các lĩnh vực xã hội và chính trị.

namespace

a social event at which people eat cake, drink tea, etc. in the afternoon

một sự kiện xã hội mà mọi người ăn bánh, uống trà, v.v. vào buổi chiều

a conservative political movement in the US, begun in 2009 in protest against the government. In particular they want to reduce the amount of money that the national government spends and to cut taxes.

một phong trào chính trị bảo thủ ở Hoa Kỳ, bắt đầu vào năm 2009 để phản đối chính phủ. Đặc biệt họ muốn giảm số tiền mà chính phủ quốc gia chi tiêu và cắt giảm thuế.