tính từ
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)
(thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải)
hoa
/ˈflɔːrəl//ˈflɔːrəl/Từ "floral" có nguồn gốc từ tiếng Latin muộn "flos", nghĩa là "hoa". Từ tiếng Latin này bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "bhel", nghĩa là "nở hoa" hoặc "ra hoa". Bản thân từ "floral" đã đi vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, ban đầu có nghĩa là "thuộc hoặc liên quan đến hoa". Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để bao hàm nhiều nghĩa hơn, bao gồm "đặc trưng bởi hoặc giống hoa" và thậm chí là "ngọt ngào hoặc thơm dễ chịu". Trong cách sử dụng hiện đại, "floral" thường được dùng để mô tả mọi thứ, từ cách cắm hoa và thiết kế sân vườn đến nước hoa và vải có họa tiết hoa. Mặc dù đã có sự phát triển, từ "floral" vẫn gắn chặt với mối liên hệ ban đầu của nó với vẻ đẹp và sự mong manh của hoa.
tính từ
(thuộc) cây cỏ, (thuộc) hệ thực vật (của một vùng)
(thuộc) hoa; hoa (có) hoa (vải)
consisting of pictures of flowers; decorated with pictures of flowers
gồm có hình ảnh hoa; được trang trí bằng hình ảnh hoa
giấy dán tường có thiết kế/họa tiết hoa
một chiếc váy hoa
Phòng khách được trang trí bằng giấy dán tường họa tiết hoa rực rỡ, tạo điểm nhấn màu sắc và sức sống cho không gian.
Cô dâu mặc một chiếc váy ren hoa dài tay và đuôi váy bay phấp phới sau lưng khi cô bước xuống lối đi.
Khu vườn ngập tràn những hàng hoa nở rộ với nhiều sắc thái đỏ, hồng và vàng, tạo nên một khung cảnh hoa tuyệt đẹp.
made of flowers
được làm bằng hoa
một sự sắp xếp/trưng bày hoa
Vòng hoa tưởng niệm đã được gửi đến nhà thờ.
một mùi hương hoa tuyệt đẹp