Định nghĩa của từ brunch

brunchnoun

bữa sáng muộn

/brʌntʃ//brʌntʃ/

Nguồn gốc của từ "brunch" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19 ở Anh. Thuật ngữ này lần đầu tiên được Guy Beringer, một nhà văn người Scotland, sử dụng vào năm 1895, người đã viết một bài báo cho Hunter's Weekly có tựa đề "Brunch: A Plea". Trong bài báo, Beringer đề xuất một bữa ăn mới kết hợp những điều tuyệt vời nhất của cả bữa sáng và bữa trưa, thường được phục vụ từ 11 giờ sáng đến 3 giờ chiều. Từ "brunch" ra đời, bắt nguồn từ các từ "breakfast" và "lunch". Ban đầu, brunch là bữa ăn nhàn nhã dành cho những người giàu có, nhưng cuối cùng nó đã lan rộng ra toàn dân và trở thành bữa ăn cuối tuần phổ biến. Ngày nay, brunch được ưa chuộng trên toàn thế giới, thường kèm theo các món ăn như trứng Benedict, bánh kếp và mimosa.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(từ lóng) bữa nửa buổi (bữa sáng và bữa ăn trưa gộp làm một)

namespace
Ví dụ:
  • Their favorite weekend activity is brunching at the nearby cafe, where they order a variety of dishes like pancakes, waffles, and avocado toast.

    Hoạt động cuối tuần yêu thích của họ là ăn trưa tại quán cà phê gần đó, nơi họ gọi nhiều món ăn như bánh kếp, bánh quế và bánh mì nướng bơ.

  • The restaurant's brunch menu is packed with delicious options, including eggs Benedict, fruit-infused smoothies, and bottomless mimosas.

    Thực đơn bữa sáng muộn của nhà hàng có rất nhiều món ngon, bao gồm trứng Benedict, sinh tố trái cây và rượu mimosa không giới hạn.

  • We're meeting at the bakery for brunch today - I'll order the croissants and you take care of the pastries.

    Hôm nay chúng ta sẽ gặp nhau ở tiệm bánh để ăn trưa - Tôi sẽ gọi bánh sừng bò và bạn lo phần bánh ngọt.

  • Brunch is my favorite meal because it allows me to enjoy both sweet and savory flavors at once.

    Bữa ăn sáng muộn là bữa ăn yêu thích của tôi vì nó cho phép tôi thưởng thức cả hương vị ngọt và mặn cùng một lúc.

  • After a long week at work, brunch is the perfect way to unwind and catch up with friends.

    Sau một tuần làm việc dài, bữa ăn sáng muộn là cách hoàn hảo để thư giãn và gặp gỡ bạn bè.

  • I'm treating my family to a fancy brunch at a new restaurant I heard rave reviews about.

    Tôi sẽ chiêu đãi gia đình một bữa ăn sáng muộn sang trọng tại một nhà hàng mới mà tôi nghe nói được nhiều đánh giá rất tích cực.

  • For those who love to sleep in, brunch is the perfect compromise between breakfast and lunch.

    Đối với những người thích ngủ nướng, bữa ăn sáng muộn là sự kết hợp hoàn hảo giữa bữa sáng và bữa trưa.

  • Our Sunday morning routine involves brunching at our favorite neighborhood spot and reading the newspaper.

    Thói quen sáng Chủ Nhật của chúng tôi bao gồm ăn trưa ở quán ăn yêu thích trong khu phố và đọc báo.

  • I'm craving a hearty brunch today, so I'm ordering the farm-to-table omelet and extra bacon.

    Hôm nay tôi thèm một bữa ăn sáng thịnh soạn nên tôi gọi món trứng tráng từ nông trại và thêm thịt xông khói.

  • Come brunch with us this weekend, and we'll introduce you to the best brunch spots in town.

    Hãy đến dùng bữa trưa muộn cùng chúng tôi vào cuối tuần này và chúng tôi sẽ giới thiệu cho bạn những địa điểm ăn trưa muộn tuyệt vời nhất trong thị trấn.