Định nghĩa của từ throw out

throw outphrasal verb

ném ra

////

Nguồn gốc của cụm từ "throw out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, vào khoảng thế kỷ 14. Vào thời điểm đó, cụm từ này được viết là "ném ra" và thường được sử dụng trong bối cảnh loại bỏ những vật dụng không mong muốn. Từ "throw" là một thuật ngữ tiếng Anh cổ để chỉ hành động đẩy hoặc ném một thứ gì đó. Theo thời gian, nó có nghĩa đơn giản là đặt hoặc sắp xếp thứ gì đó ở một nơi nhất định. "Out" là giới từ chỉ vị trí hoặc hướng. Khi kết hợp lại, những từ này tạo thành "throw out," có nghĩa là loại bỏ, loại bỏ hoặc di chuyển thứ gì đó khỏi một vị trí hoặc khu vực cụ thể. Ở dạng ban đầu, "throw out" thường được sử dụng để chỉ thực phẩm hoặc các đồ vật khác bị hỏng hoặc không còn sử dụng được nữa. Do đó, nó thường được sử dụng kết hợp với các hoạt động như nấu ăn và dọn dẹp. Tuy nhiên, theo thời gian, cách sử dụng thuật ngữ này đã trở nên đa dạng hơn và hiện có thể được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, từ việc loại bỏ các ý tưởng hoặc đề xuất trong các buổi động não đến việc đuổi ai đó khỏi một địa điểm hoặc tình huống nào đó. Tóm lại, nguồn gốc của "throw out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại, khi nó được dùng để chỉ hành động vứt bỏ những vật không mong muốn. Các từ thành phần "throw" và "out" đã phát triển theo thời gian, nhưng ý nghĩa của cụm từ này vẫn tương đối nhất quán. Ngày nay, "throw out" là một thuật ngữ đa năng được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hiện đại để chỉ hành động loại bỏ hoặc vứt bỏ một thứ gì đó.

namespace

to say something in a way that suggests you have not given it a lot of thought

nói điều gì đó theo cách cho thấy bạn chưa suy nghĩ nhiều về nó

Ví dụ:
  • to throw out a suggestion

    đưa ra một gợi ý

to decide not to accept a proposal, an idea, etc.

quyết định không chấp nhận một đề xuất, một ý tưởng, v.v.

to get rid of something that you no longer want

để loại bỏ thứ gì đó mà bạn không còn muốn nữa

to produce smoke, light, heat, etc.

để tạo ra khói, ánh sáng, nhiệt, v.v.

Ví dụ:
  • a small fire that threw out a lot of heat

    một ngọn lửa nhỏ tỏa ra rất nhiều nhiệt

to confuse something or make it wrong

làm cho điều gì đó trở nên khó hiểu hoặc sai lệch

Ví dụ:
  • Our calculations of the cost of our trip were thrown out by changes in the exchange rate.

    Tính toán của chúng tôi về chi phí cho chuyến đi đã bị ảnh hưởng do tỷ giá hối đoái thay đổi.