Định nghĩa của từ point out

point outphrasal verb

chỉ ra

////

Nguồn gốc của từ "point out" có thể bắt nguồn từ tiếng Anh cổ, khi nó được viết là "pætian". Động từ tiếng Anh cổ này bắt nguồn từ một từ gốc tiếng Đức "pata" có nghĩa là "chỉ ra" hoặc "hiển thị". Trong tiếng Anh cổ, động từ "pætian" được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, bao gồm để chỉ ra một địa điểm, để làm cho một cái gì đó được biết đến hoặc để làm nổi bật một đặc điểm hoặc đối tượng cụ thể. Nó thường liên quan đến việc sử dụng cử chỉ chỉ, chẳng hạn như giơ ngón tay hoặc chỉ bằng một cây gậy hoặc ngọn giáo. Theo thời gian, cách viết của từ này đã thay đổi, cũng như cách phát âm của nó. Khi nó đến tiếng Anh trung đại, nó được viết là "peiten" hoặc "poynten". Ý nghĩa cũng thay đổi, với "point out" được sử dụng cụ thể hơn để chỉ hành động thu hút sự chú ý vào một cái gì đó bằng cử chỉ hoặc lời nói, như chúng ta sử dụng ngày nay. Bản thân từ "point" có nguồn gốc tương tự. Nó bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "pæt" có nghĩa là "spindle" hoặc "stick", và được dùng để mô tả ngón tay hoặc vật nhọn dùng để chỉ hoặc làm cử chỉ. Ý nghĩa của "point" này cuối cùng đã được liên kết rộng rãi hơn với bất kỳ thứ gì chỉ ra hoặc chỉ hướng, chẳng hạn như mũi tên hoặc kim la bàn. Do đó, cụm từ "point out" có lịch sử ngôn ngữ phong phú phản ánh tầm quan trọng của giao tiếp phi ngôn ngữ và cử chỉ trong ngôn ngữ và văn hóa Anh thời kỳ đầu.

namespace
Ví dụ:
  • The teacher pointed out the correct answers on the test to her students.

    Giáo viên chỉ ra những câu trả lời đúng trong bài kiểm tra cho học sinh.

  • The policeman pointed out the speed limit sign to the driver who was speeding.

    Cảnh sát chỉ biển báo giới hạn tốc độ cho người lái xe đang chạy quá tốc độ.

  • The guide pointed out the historical landmarks in the city to the tourists on the walking tour.

    Hướng dẫn viên chỉ ra những địa danh lịch sử trong thành phố cho khách du lịch trong chuyến đi bộ tham quan.

  • My friend pointed out the spelling error in my letter and suggested corrections.

    Bạn tôi chỉ ra lỗi chính tả trong thư của tôi và gợi ý sửa.

  • The coach pointed out the player's mistakes during the game and suggested ways to improve.

    Huấn luyện viên chỉ ra những lỗi sai của cầu thủ trong trận đấu và gợi ý cách cải thiện.

  • The chef pointed out the ingredients we needed from the grocery list before going shopping.

    Đầu bếp chỉ cho chúng tôi những nguyên liệu cần thiết từ danh sách mua sắm trước khi đi mua sắm.

  • The geography teacher pointed out the location of various countries on the world map.

    Giáo viên địa lý chỉ ra vị trí của một số quốc gia trên bản đồ thế giới.

  • The doctor pointed out the areas of my body that I should pay attention to during my self-exam.

    Bác sĩ đã chỉ ra những vùng trên cơ thể mà tôi cần chú ý khi tự khám.

  • The baker pointed out the types of bread on display in the shop, helping us make our selection.

    Người thợ làm bánh chỉ ra các loại bánh mì được trưng bày trong cửa hàng, giúp chúng tôi lựa chọn.

  • The curator pointed out the underlying symbolism in the artwork we were admiring at the museum.

    Người quản lý bảo tàng đã chỉ ra biểu tượng ẩn chứa trong tác phẩm nghệ thuật mà chúng tôi đang chiêm ngưỡng tại bảo tàng.