Định nghĩa của từ epiphany

epiphanynoun

sự hiển linh

/ɪˈpɪfəni//ɪˈpɪfəni/

Từ "epiphany" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "epiphaneia", có nghĩa là "appearance" hoặc "sự biểu hiện". Trong Kitô giáo, Epiphany ám chỉ chuyến viếng thăm của Magi, còn được gọi là Ba nhà thông thái, đến thăm Chúa Jesus. Theo Kinh thánh, Magi đã đi theo một ngôi sao dẫn đường đến Bethlehem, nơi họ thờ phượng Chúa Jesus và dâng tặng Người những món quà. Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "epiphany" bắt đầu được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để mô tả một sự nhận thức hoặc hiểu biết sâu sắc, đột ngột. Ý nghĩa của từ này bắt nguồn từ ý tưởng rằng cuộc gặp gỡ của Magi với Chúa Jesus là khoảnh khắc mặc khải hoặc biểu hiện đã thay đổi sự hiểu biết của họ về thế giới. Ngày nay, thuật ngữ "epiphany" thường được sử dụng để mô tả khoảnh khắc khám phá hoặc thức tỉnh cá nhân, khi một người có được một góc nhìn hoặc sự hiểu biết mới làm thay đổi cuộc sống của họ.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(tôn giáo) sự hiện ra (của Giê

meaningsự hiện ra (của một siêu nhân)

namespace

a Christian festival, held on 6 January, in memory of the time when the Magi came to see the baby Jesus at Bethlehem

một lễ hội Kitô giáo, được tổ chức vào ngày 6 tháng Giêng, để tưởng nhớ thời điểm các đạo sĩ đến thăm hài nhi Giêsu tại Bêlem

a sudden and surprising moment of understanding

một khoảnh khắc hiểu biết đột ngột và bất ngờ

Ví dụ:
  • She had an epiphany and realized it was time to leave her job and become a full-time artist.

    Cô đã có một sự sáng tỏ và nhận ra đã đến lúc phải bỏ việc và trở thành một nghệ sĩ toàn thời gian.