Định nghĩa của từ foundation stone

foundation stonenoun

đá nền móng

/faʊnˈdeɪʃn stəʊn//faʊnˈdeɪʃn stəʊn/

Thuật ngữ "foundation stone" có lịch sử lâu dài và đa dạng, có nguồn gốc từ thời cổ đại. Cụm từ này ám chỉ một viên đá tượng trưng hoặc thực tế tạo thành nền móng hoặc đá góc của một công trình hoặc tòa nhà. Trong Kinh thánh, thuật ngữ "foundation stone" được sử dụng để mô tả viên đá góc của Đền thờ ở Jerusalem, được cho là vừa mang tính vật chất vừa mang tính tinh thần. Theo truyền thống của Cơ đốc giáo, viên đá này được Vua Solomon chọn và khắc dòng chữ: "Chúa là sức mạnh và vinh quang của tôi; tôi tin cậy nơi Ngài" (Thi thiên 18:2). Người Do Thái cũng coi trọng viên đá này, được gọi là "Viên đá đầu tiên" hoặc "Viên đá góc đầu tiên", theo truyền thống, được đặt trước khi xây dựng đền thờ hoặc giáo đường Do Thái. Người ta tin rằng viên đá này hấp thụ phước lành và lời cầu nguyện, tượng trưng cho mong muốn chung về sự hiện diện và bảo vệ của Chúa. Ở Hy Lạp cổ đại, những viên đá nền thường được khắc tên của kiến ​​trúc sư, người xây dựng hoặc người bảo trợ như một dấu hiệu của quyền sở hữu và uy tín. Những viên đá này không chỉ đóng vai trò là thành phần chức năng của công trình mà còn là lời nhắc nhở mang tính biểu tượng về hệ thống phân cấp xã hội và chính trị thời bấy giờ. Trong cách sử dụng hiện đại, cụm từ "foundation stone" thường được dùng để mô tả các nguyên tắc cốt lõi hoặc niềm tin mà một người, tổ chức hoặc xã hội dựa trên đó. Cách diễn giải ẩn dụ này nhấn mạnh tầm quan trọng của các giá trị và niềm tin mạnh mẽ trong việc xây dựng một thực thể thành công và bền vững. Nhìn chung, thuật ngữ "foundation stone" mang ý nghĩa biểu tượng và lịch sử sâu sắc, phản ánh cả khía cạnh thực tế và trừu tượng của việc xây dựng và thi công. Cho dù là vật lý hay ẩn dụ, viên đá này đóng vai trò như lời nhắc nhở về tầm quan trọng của sự vững chắc, bền bỉ và trường tồn trong mọi khía cạnh của nỗ lực của con người.

namespace

a large block of stone that is put at the base of an important new public building in a special ceremony

một khối đá lớn được đặt ở chân một tòa nhà công cộng mới quan trọng trong một buổi lễ đặc biệt

Ví dụ:
  • to lay the foundation stone of the new museum

    để đặt viên đá nền móng cho bảo tàng mới

a basic or essential element of something

một yếu tố cơ bản hoặc thiết yếu của một cái gì đó

Ví dụ:
  • Family life is one of the foundation stones of society.

    Cuộc sống gia đình là một trong những nền tảng của xã hội.