tính từ
chống, đỡ
phụ
supporting film: phim phụ
supporting actor: diễn viên phụ
hỗ trợ
/səˈpɔːtɪŋ//səˈpɔːrtɪŋ/Từ "supporting" bắt nguồn từ động từ "support", có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "soutenir". Bản thân "Soutenir" là sự kết hợp của "sous", nghĩa là "bên dưới" và "tenir", nghĩa là "giữ". Do đó, ý nghĩa cốt lõi của "supporting" là "giữ từ bên dưới" hoặc "cung cấp cơ sở cho". Ý nghĩa ban đầu về sự hỗ trợ vật chất này sau đó được mở rộng để bao gồm cả hỗ trợ về mặt tình cảm, tài chính và các hình thức hỗ trợ khác.
tính từ
chống, đỡ
phụ
supporting film: phim phụ
supporting actor: diễn viên phụ
a supporting actor in a play or film has an important part but not the leading one
diễn viên phụ trong vở kịch hoặc bộ phim có vai trò quan trọng nhưng không phải là vai chính
Phim có sự tham gia của Robert Lindsay trong một vai phụ.
helping to show that something is true
giúp chứng tỏ điều gì đó là đúng
Có rất nhiều bằng chứng hỗ trợ.
carrying the weight of something
mang trọng lượng của một cái gì đó
một bức tường hỗ trợ