Định nghĩa của từ substrate

substratenoun

chất nền

/ˈsʌbstreɪt//ˈsʌbstreɪt/

Từ "substrate" có nguồn gốc hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "sub" có nghĩa là "under" và "stratum" có nghĩa là "layer" hoặc "bed". Vào thế kỷ 16, thuật ngữ "substratum" được sử dụng để mô tả đá hoặc đất bên dưới hỗ trợ một lớp trầm tích hoặc đất. Theo thời gian, tiền tố "sub-" đã bị loại bỏ và từ "substrate" xuất hiện để chỉ bất kỳ vật liệu hoặc bề mặt bên dưới nào hỗ trợ hoặc được hỗ trợ bởi một vật liệu hoặc lớp khác. Trong sinh học, thuật ngữ "substrate" đã mang một ý nghĩa mới, ám chỉ một phân tử phản ứng với một loại enzyme hoặc phân tử sinh học khác để tạo điều kiện cho phản ứng hóa học. Ngày nay, từ "substrate" được sử dụng trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, sinh học, khoa học vật liệu và địa chất, để mô tả cấu trúc hoặc vật liệu cơ bản hỗ trợ hoặc tương tác với một thực thể khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(như) substratum

meaning(hoá học) chất nền

namespace
Ví dụ:
  • In biochemistry, enzymes catalyze chemical reactions by interacting with a specific substrate.

    Trong sinh hóa, enzyme xúc tác các phản ứng hóa học bằng cách tương tác với một chất nền cụ thể.

  • DNA polymerase synthesizes new DNA strands by adding nucleotides to a growing chain, using a complementary DNA strand as its substrate.

    DNA polymerase tổng hợp các sợi DNA mới bằng cách thêm các nucleotide vào chuỗi đang phát triển, sử dụng sợi DNA bổ sung làm cơ chất.

  • The active site of an enzyme is the region where the substrate molecule is bound and undergoes chemical transformation.

    Vị trí hoạt động của một enzyme là vùng mà phân tử cơ chất được liên kết và trải qua quá trình chuyển hóa hóa học.

  • In fermentation, yeast converts sugars into ethanol by breaking them down into intermediate metabolites, which serve as substrates for subsequent enzymatic reactions.

    Trong quá trình lên men, nấm men chuyển hóa đường thành etanol bằng cách phân hủy chúng thành các chất chuyển hóa trung gian, đóng vai trò là chất nền cho các phản ứng enzym tiếp theo.

  • The pH and salt concentration of the environment can affect the substrate specificity and activity of enzymes.

    Độ pH và nồng độ muối của môi trường có thể ảnh hưởng đến tính đặc hiệu của cơ chất và hoạt động của enzyme.

  • Plant roots absorb nutrients from soil by taking up ions from the dissolved substrates in the soil solution.

    Rễ cây hấp thụ chất dinh dưỡng từ đất bằng cách lấy các ion từ chất nền hòa tan trong dung dịch đất.

  • The subsequent use of metabolites as substrates result in the formation of more complex molecules, leading to the production of various products.

    Việc sử dụng các chất chuyển hóa sau đó làm chất nền dẫn đến sự hình thành các phân tử phức tạp hơn, dẫn đến sản xuất ra nhiều sản phẩm khác nhau.

  • In biocatalysis, enzymes can be used as catalysts in synthesis and industrial processes, where the desired substrate is transformed into a final product of interest.

    Trong xúc tác sinh học, enzyme có thể được sử dụng làm chất xúc tác trong quá trình tổng hợp và công nghiệp, trong đó chất nền mong muốn được chuyển đổi thành sản phẩm cuối cùng mong muốn.

  • Chemical engineers can optimize reaction conditions such as temperature, pressure, and substrate concentration to increase the yield of a desired product in enzymatic bioconversions.

    Các kỹ sư hóa học có thể tối ưu hóa các điều kiện phản ứng như nhiệt độ, áp suất và nồng độ chất nền để tăng sản lượng sản phẩm mong muốn trong quá trình chuyển đổi sinh học bằng enzym.

  • Researchers in materials science use solid substrates coated with specific chemical groups to facilitate the anchoring and selective growth of morphological structures such as quantum dots and nanowires.

    Các nhà nghiên cứu khoa học vật liệu sử dụng chất nền rắn được phủ các nhóm hóa học cụ thể để tạo điều kiện neo giữ và phát triển có chọn lọc các cấu trúc hình thái như chấm lượng tử và dây nano.